Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alan Browne46
  • Andrew Hughes54
  • Robert Brady62
  • Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic)68
  • Emil Riis (Thay: Milutin Osmajic)69
  • Duane Holmes (Thay: Ryan Ledson)80
  • Layton Stewart (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)86
  • Theo Mawene (Thay: Will Keane)86
  • Noah Mawene (Thay: Alan Browne)86
  • Duane Holmes90+1'
  • Jamie Vardy36
  • Jamie Vardy52
  • Kasey McAteer (Kiến tạo: Abdul Fatawu)67
  • Stephy Mavididi (Thay: Kasey McAteer)70
  • Hamza Choudhury (Thay: Wilfred Ndidi)70
  • Thomas Cannon (Thay: Jamie Vardy)75
  • Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Yunus Akgun)75
  • James Justin (Thay: Abdul Fatawu)84

Thống kê trận đấu Preston North End vs Leicester

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Leicester
Leicester
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Leicester

Tất cả (32)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.

87'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

86'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.

86'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Theo Mawene.

86'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

84'

Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi James Justin.

80'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

76'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Kiernan Dewsbury-Hall.

75'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Kiernan Dewsbury-Hall.

75'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

70'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

70'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Stephy Mavididi.

70'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

69'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

68'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

67'

Abdul Fatawu đã hỗ trợ ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Kasey McAteer đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kasey McAteer đã trúng mục tiêu!

63' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

62' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

55' Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Leicester

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jack Whatmough (26), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Liam Millar (23), Ryan Ledson (18), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Milutin Osmajic (28)

Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Ricardo Pereira (21), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kasey McAteer (35), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Yunus Akgün (29)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
26
Jack Whatmough
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
23
Liam Millar
18
Ryan Ledson
8
Alan Browne
11
Robbie Brady
10
Mads Frøkjær-Jensen
7
Will Keane
28
Milutin Osmajic
29
Yunus Akgün
9 2
Jamie Vardy
18
Abdul Fatawu
35
Kasey McAteer
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
21
Ricardo Pereira
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
68’
Milutin Osmajic
Emil Riis
70’
Wilfred Ndidi
Hamza Choudhury
80’
Ryan Ledson
Duane Holmes
70’
Kasey McAteer
Stephy Mavididi
86’
Alan Browne
Noah Mawene
75’
Yunus Akgun
Kiernan Dewsbury-Hall
86’
Mads Froekjaer-Jensen
Layton Stewart
75’
Jamie Vardy
Tom Cannon
84’
Abdul Fatawu
James Justin
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Mads Hermansen
Greg Cunningham
James Justin
Kian Best
Callum Doyle
Duane Holmes
Hamza Choudhury
Theo Mawene
Kiernan Dewsbury-Hall
Noah Mawene
Dennis Praet
Ched Evans
Stephy Mavididi
Layton Stewart
Patson Daka
Emil Riis
Tom Cannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
23/07 - 2022
Hạng nhất Anh
05/10 - 2023
30/04 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X