![]() Nadir Benbouali 35 | |
![]() Claudiu Bumba 48 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi) 58 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley) 58 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Artem Favorov) 58 | |
![]() Zsolt Nagy 63 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Roland Szolnoki) 67 | |
![]() Claudiu Bumba 68 | |
![]() Wojciech Golla 72 | |
![]() Barna Pal (Thay: Urho Nissila) 76 | |
![]() Kevin Banati 76 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Samsondin Ouro) 76 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric) 76 | |
![]() Laszlo Vingler 77 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Paul Viorel Anton) 89 | |
![]() Barnabas Biro (Thay: Claudiu Bumba) 90 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Gyori ETO
số liệu thống kê

Puskas FC Academy

Gyori ETO
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Gyori ETO
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Quentin Maceiras (23), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Gyori ETO (4-1-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Claudiu Bumba (10), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)

Puskas FC Academy
4-2-3-1
91
Armin Pecsi
22
Roland Szolnoki
14
Wojciech Golla
17
Patrizio Stronati
23
Quentin Maceiras
19
Artem Favorov
16
Urho Nissila
20
Mikael Soisalo
10
Jonathan Levi
25
Zsolt Nagy
9
Lamin Colley
14
Nadhir Benbouali
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
10 2
Claudiu Bumba
23
Daniel Stefulj
24
Miljan Krpic
19
Janos Szepe
22
Albion Marku
26
Erik Zoltan Gyurakovics

Gyori ETO
4-1-4-1
Thay người | |||
58’ | Artem Favorov Laros Duarte | 76’ | Samsondin Ouro Laszlo Vingler |
58’ | Jonathan Levi Jakub Plsek | 76’ | Zeljko Gavric Kevin Banati |
58’ | Lamin Colley Jakov Puljic | 89’ | Paul Viorel Anton Adam Decsy |
67’ | Roland Szolnoki Zalan Keresi | 90’ | Claudiu Bumba Barnabas Biro |
76’ | Urho Nissila Barna Pal |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Barnabas Ruisz | ||
Laros Duarte | Samuel Petras | ||
Dominik Kocsis | Heitor | ||
Jakub Plsek | Luciano Vera | ||
Jakov Puljic | Matija Krivokapic | ||
Akos Markgraf | Fabio Vianna | ||
Barna Pal | Laszlo Vingler | ||
Kevin Mondovics | Adam Decsy | ||
Bence Vekony | Wajdi Sahli | ||
Zalan Keresi | Kevin Banati | ||
Michal Skvarka | |||
Barnabas Biro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại