Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Chris Willock (Kiến tạo: Sam Field)45+1'
- Sinclair Armstrong (Thay: Paul Smyth)67
- Lyndon Dykes70
- Ilias Chair (Kiến tạo: Chris Willock)73
- Osman Kakay (Thay: Reggie Cannon)75
- Ziyad Larkeche (Thay: Lyndon Dykes)76
- Elijah Dixon-Bonner (Thay: Ilias Chair)85
- Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)86
- Aaron Connolly (Thay: Adama Traore)46
- Jaden Philogene-Bidace51
- Regan Slater (Thay: Jaden Philogene-Bidace)51
- Jean Michael Seri70
- Ozan Tufan (Thay: Jean Michael Seri)76
- Liam Delap87
- Harry Vaughan (Thay: Scott Twine)90
- Tyrell Sellars-Fleming (Thay: Liam Delap)90
Thống kê trận đấu QPR vs Hull City
Diễn biến QPR vs Hull City
Thẻ vàng cho [player1].
Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.
Thẻ vàng dành cho Liam Delap.
Thẻ vàng cho [player1].
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Reggie Cannon sắp rời sân và được thay thế bởi Osman Kakay.
Chris Willock đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ghế Ilias đã nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.
Thẻ vàng cho [player1].
Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Thẻ vàng dành cho Jaden Philogene-Bidace.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát QPR vs Hull City
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Andre Dozzell (17), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Sean McLoughlin (6), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Jean Seri (24), Tyler Morton (15), Adama Traore (10), Scott Twine (30), Jaden Philogene-Bidace (23), Liam Delap (20)
Thay người | |||
67’ | Paul Smyth Sinclair Armstrong | 46’ | Adama Traore Aaron Connolly |
75’ | Reggie Cannon Osman Kakay | 51’ | Jaden Philogene-Bidace Regan Slater |
76’ | Lyndon Dykes Ziyad Larkeche | 76’ | Jean Michael Seri Ozan Tufan |
85’ | Ilias Chair Elijah Dixon-Bonner | 90’ | Liam Delap Tyrell Sellars-Fleming |
86’ | Chris Willock Charlie Kelman |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Dunne | Matty Jacobs | ||
Jordan Archer | Matt Ingram | ||
Osman Kakay | Ozan Tufan | ||
Aaron Drewe | Greg Docherty | ||
Ziyad Larkeche | Harry Vaughan | ||
Taylor Richards | Andy Smith | ||
Elijah Dixon-Bonner | Regan Slater | ||
Charlie Kelman | Tyrell Sellars-Fleming | ||
Sinclair Armstrong | Aaron Connolly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại