Thứ Tư, 02/04/2025
Xavier Simons
17
Cody Drameh
25
Chris Bedia (Kiến tạo: Lewie Coyle)
36
(Pen) Nicolas Madsen
44
Zan Celar (Thay: Michael Frey)
46
Oscar Zambrano
58
Marvin Mehlem
58
Oscar Zambrano (Thay: Regan Slater)
58
Marvin Mehlem (Thay: Kasey Palmer)
58
Alfie Jones
63
Sean McLoughlin
64
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
65
Liam Millar
71
Ilias Chair (Thay: Karamoko Dembele)
74
Alfie Lloyd (Thay: Nicolas Madsen)
83
Elijah Dixon-Bonner
83
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Koki Saito)
83
Mason Burstow (Thay: Chris Bedia)
86
Elijah Dixon-Bonner
88
Abdulkadir Omur (Thay: Mohamed Belloumi)
90
Ryan Giles (Thay: Liam Millar)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Hull City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Hull City
Hull City
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Hull City

Tất cả (35)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.

90+3'

Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Elijah Dixon-Bonner.

Thẻ vàng cho Elijah Dixon-Bonner.

86'

Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

83'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

83'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi [player2].

83'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

74'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.

74'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi [player2].

71' G O O O A A A L - Liam Millar đã trúng đích!

G O O O A A A L - Liam Millar đã trúng đích!

71' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

65'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

65'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

64' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

58'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Marvin Mehlem.

58'

Kasey Palmer đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát QPR vs Hull City

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Hevertton (23), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Cody Drameh (23), Regan Slater (27), Xavier Simons (18), Kasey Palmer (45), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Liam Millar (7)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
23
Hevertton
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
24
Nicolas Madsen
7
Karamoko Dembélé
25
Lucas Andersen
14
Koki Saito
12
Michael Frey
7
Liam Millar
9
Chris Bedia
33
Mohamed Belloumi
45
Kasey Palmer
18
Xavier Simons
27
Regan Slater
23
Cody Drameh
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-3-3
Thay người
46’
Michael Frey
Žan Celar
58’
Kasey Palmer
Marvin Mehlem
65’
Lucas Andersen
Paul Smyth
58’
Regan Slater
Oscar Zambrano
74’
Karamoko Dembele
Ilias Chair
86’
Chris Bedia
Mason Burstow
83’
Koki Saito
Elijah Dixon-Bonner
90’
Liam Millar
Ryan Giles
83’
Nicolas Madsen
Alfie Lloyd
90’
Mohamed Belloumi
Abdülkadir Ömür
Cầu thủ dự bị
Ilias Chair
Carl Rushworth
Joe Walsh
Finley Burns
Harrison Ashby
Ryan Giles
Elijah Dixon-Bonner
Marvin Mehlem
Paul Smyth
Abdülkadir Ömür
Žan Celar
Steven Alzate
Daniel Bennie
Oscar Zambrano
Alfie Lloyd
Abu Kamara
Morgan Fox
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Harvey Cartwright

Không xác định

Jonathan Varane

Thẻ đỏ trực tiếp

Andy Smith

Không xác định

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Charlie Hughes

Không xác định

Doğukan Sinik

Chấn thương đầu gối

Ryan Longman

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Hạng nhất Anh
19/09 - 2015
14/08 - 2021
19/02 - 2022
31/08 - 2022
28/01 - 2023
09/12 - 2023
H1: 1-0
13/04 - 2024
H1: 2-0
02/10 - 2024
H1: 1-2
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X