Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Korey Smith 29 | |
![]() Ben Cabango 47 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Lee Wallace) 61 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Luke Amos) 61 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Joel Piroe) 66 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Hannes Wolf) 66 | |
![]() Moses Odubajo 69 | |
![]() Flynn Downes 72 | |
![]() Stefan Johansen 76 | |
![]() George Thomas (Thay: Chris Willock) 82 | |
![]() Flynn Downes 90+1' | |
![]() Charlie Austin 90+1' | |
![]() Michael Obafemi 90+4' |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Swansea


Diễn biến Queens Park vs Swansea

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Charlie Austin.

Thẻ vàng cho Charlie Austin.

THẺ ĐỎ! - Flynn Downes nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Flynn Downes nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

Thẻ vàng cho Stefan Johansen.

Thẻ vàng cho Flynn Downes.

Thẻ vàng cho Flynn Downes.

Thẻ vàng cho Moses Odubajo.
Hannes Wolf sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Fulton.
Joel Piroe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.
Joel Piroe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luke Amos sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Korey Smith.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Swansea
Queens Park (3-4-2-1): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Moses Odubajo (22), Sam Field (15), Stefan Johansen (7), Lee Wallace (3), Luke Amos (8), Chris Willock (21), Charlie Austin (11)
Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Cyrus Christie (23), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Joel Latibeaudiere (22), Korey Smith (7), Hannes Wolf (13), Joel Piroe (17)


Thay người | |||
61’ | Luke Amos Lyndon Dykes | 66’ | Joel Piroe Michael Obafemi |
61’ | Lee Wallace Albert Adomah | 66’ | Hannes Wolf Jay Fulton |
82’ | Chris Willock George Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Michael Obafemi | ||
Lyndon Dykes | Andrew Fisher | ||
George Thomas | Ryan Bennett | ||
Andre Dozzell | Jay Fulton | ||
Albert Adomah | Liam Walsh | ||
Jordy de Wijs | Azeem Abdulai | ||
Dominic Ball | Kyle Joseph |
Nhận định Queens Park vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại