Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Ronald Pereira) 12 | |
![]() Liam Cullen (Kiến tạo: Josh Key) 28 | |
![]() Goncalo Franco 33 | |
![]() Kieran Morgan 34 | |
![]() Kenneth Paal 37 | |
![]() Harrison Ashby (Thay: Kenneth Paal) 46 | |
![]() Ilias Chair (Thay: Koki Saito) 46 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Kieran Morgan) 46 | |
![]() Ji-Sung Eom 50 | |
![]() Myles Peart-Harris (Thay: Ji-Sung Eom) 61 | |
![]() Liam Cullen 64 | |
![]() Michael Frey (Thay: Rayan Kolli) 67 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini) 77 | |
![]() Jonathan Varane 81 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Paul Smyth) 84 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) 86 | |
![]() Ben Lloyd (Thay: Liam Cullen) 86 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Ronald Pereira) 86 |
Thống kê trận đấu Swansea vs QPR


Diễn biến Swansea vs QPR
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

Thẻ vàng cho Liam Cullen.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.

Thẻ vàng cho Ji-Sung Eom.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
Koki Saito rời sân và thay thế anh là Ilias Chair.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng cho Kieran Morgan.
Liam Cullen là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Goncalo Franco đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Swansea vs QPR
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-sung (10), Florian Bianchini (19)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jonathan Varane (40), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)


Thay người | |||
61’ | Ji-Sung Eom Myles Peart-Harris | 46’ | Kenneth Paal Harrison Ashby |
77’ | Florian Bianchini Žan Vipotnik | 46’ | Koki Saito Ilias Chair |
86’ | Goncalo Franco Jay Fulton | 46’ | Kieran Morgan Nicolas Madsen |
86’ | Liam Cullen Ben Lloyd | 67’ | Rayan Kolli Michael Frey |
86’ | Ronald Pereira Azeem Abdulai | 84’ | Paul Smyth Lucas Andersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Joe Walsh | ||
Nathan Tjoe-A-On | Harrison Ashby | ||
Cyrus Christie | Ilias Chair | ||
Kyle Naughton | Elijah Dixon-Bonner | ||
Jay Fulton | Nicolas Madsen | ||
Myles Peart-Harris | Lucas Andersen | ||
Ben Lloyd | Alfie Lloyd | ||
Azeem Abdulai | Michael Frey | ||
Žan Vipotnik | Daniel Bennie |
Tình hình lực lượng | |||
Andy Fisher Va chạm | Jack Colback Chấn thương đầu gối | ||
Sam Parker Không xác định | Karamoko Dembélé Không xác định | ||
Oliver Cooper Chấn thương bàn chân | |||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại