Thứ Tư, 02/04/2025
Liam Cullen (Kiến tạo: Ronald Pereira)
12
Liam Cullen (Kiến tạo: Josh Key)
28
Goncalo Franco
33
Kieran Morgan
34
Kenneth Paal
37
Harrison Ashby (Thay: Kenneth Paal)
46
Ilias Chair (Thay: Koki Saito)
46
Nicolas Madsen (Thay: Kieran Morgan)
46
Ji-Sung Eom
50
Myles Peart-Harris (Thay: Ji-Sung Eom)
61
Liam Cullen
64
Michael Frey (Thay: Rayan Kolli)
67
Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini)
77
Jonathan Varane
81
Lucas Andersen (Thay: Paul Smyth)
84
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
86
Ben Lloyd (Thay: Liam Cullen)
86
Azeem Abdulai (Thay: Ronald Pereira)
86

Thống kê trận đấu Swansea vs QPR

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
QPR
QPR
71 Kiểm soát bóng 29
13 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs QPR

Tất cả (29)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

86'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

86'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.

85'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

84'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

81' Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

77'

Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

67'

Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

64' Thẻ vàng cho Liam Cullen.

Thẻ vàng cho Liam Cullen.

61'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.

50' Thẻ vàng cho Ji-Sung Eom.

Thẻ vàng cho Ji-Sung Eom.

46'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.

46'

Koki Saito rời sân và thay thế anh là Ilias Chair.

46'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

34' Thẻ vàng cho Kieran Morgan.

Thẻ vàng cho Kieran Morgan.

33'

Liam Cullen là người kiến tạo cho bàn thắng.

33' G O O O A A A L - Goncalo Franco đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Goncalo Franco đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Swansea vs QPR

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-sung (10), Florian Bianchini (19)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jonathan Varane (40), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
17
Goncalo Franco
8
Matt Grimes
35
Ronald
20 2
Liam Cullen
10
Eom Ji-sung
19
Florian Bianchini
26
Rayan Kolli
14
Koki Saito
21
Kieran Morgan
11
Paul Smyth
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
6
Jake Clarke-Salter
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
61’
Ji-Sung Eom
Myles Peart-Harris
46’
Kenneth Paal
Harrison Ashby
77’
Florian Bianchini
Žan Vipotnik
46’
Koki Saito
Ilias Chair
86’
Goncalo Franco
Jay Fulton
46’
Kieran Morgan
Nicolas Madsen
86’
Liam Cullen
Ben Lloyd
67’
Rayan Kolli
Michael Frey
86’
Ronald Pereira
Azeem Abdulai
84’
Paul Smyth
Lucas Andersen
Cầu thủ dự bị
Jon Mclaughlin
Joe Walsh
Nathan Tjoe-A-On
Harrison Ashby
Cyrus Christie
Ilias Chair
Kyle Naughton
Elijah Dixon-Bonner
Jay Fulton
Nicolas Madsen
Myles Peart-Harris
Lucas Andersen
Ben Lloyd
Alfie Lloyd
Azeem Abdulai
Michael Frey
Žan Vipotnik
Daniel Bennie
Tình hình lực lượng

Andy Fisher

Va chạm

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Sam Parker

Không xác định

Karamoko Dembélé

Không xác định

Oliver Cooper

Chấn thương bàn chân

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/02 - 2013
03/12 - 2014
01/01 - 2015
Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
21/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
20/09 - 2023
H1: 0-1
01/04 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X