![]() Joseph Hungbo (Kiến tạo: Regan Charles-Cook) 6 | |
![]() Alex Iacovitti 12 | |
![]() Joe Aribo (Kiến tạo: James Tavernier) 19 | |
![]() Ryan Kent (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 30 | |
![]() Jack Baldwin 37 | |
![]() Leon Balogun 41 | |
![]() Juninho Bacuna (Kiến tạo: Joe Aribo) 49 | |
![]() (og) Alex Iacovitti 60 | |
![]() Jordan White (Kiến tạo: Harry Paton) 87 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Ross County
số liệu thống kê

Rangers

Ross County
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Ross County
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (26), Calvin Bassey (3), Joe Aribo (17), John Lundstram (4), Juninho Bacuna (22), Ianis Hagi (7), Fashion Sakala (30), Ryan Kent (14)
Ross County (4-5-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Harry Clarke (20), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (2), Joseph Hungbo (23), Ross Callachan (8), Jordan Tillson (22), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Jack Burroughs (18)

Rangers
4-3-3
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Leon Balogun
3
Calvin Bassey
17
Joe Aribo
4
John Lundstram
22
Juninho Bacuna
7
Ianis Hagi
30
Fashion Sakala
14
Ryan Kent
18
Jack Burroughs
17
Regan Charles-Cook
6
Harry Paton
22
Jordan Tillson
8
Ross Callachan
23
Joseph Hungbo
2
Connor Randall
16
Alex Iacovitti
5
Jack Baldwin
20
Harry Clarke
31
Ashley Maynard-Brewer

Ross County
4-5-1
Thay người | |||
61’ | Ryan Kent Kemar Roofe | 46’ | Jack Burroughs Blair Spittal |
70’ | Leon Balogun Nathan Patterson | 72’ | Joseph Hungbo Jordan White |
71’ | John Lundstram Ryan Jack | 84’ | Ross Callachan Dominic Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Kemar Roofe | Jordan White | ||
Jon McLaughlin | Keith Watson | ||
Nathan Patterson | Alex Robertson | ||
Ryan Jack | Dominic Samuel | ||
Glen Kamara | Blair Spittal | ||
Scott Arfield | Jake Vokins | ||
Alfredo Morelos | Ross Laidlaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại