![]() Amad Diallo (Kiến tạo: Joe Aribo) 5 | |
![]() Jake Vokins 7 | |
![]() Jack Baldwin 14 | |
![]() Jordan White 25 | |
![]() Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Jordan White) 29 | |
![]() James Tavernier (Kiến tạo: Ryan Kent) 49 | |
![]() Dominic Samuel (Thay: Harry Paton) 57 | |
![]() Kemar Roofe (Thay: Cedric Itten) 59 | |
![]() Keith Watson (Thay: Jake Vokins) 65 | |
![]() Fashion Sakala (Thay: Amad Diallo) 66 | |
![]() Dominic Samuel 70 | |
![]() Connor Goldson 72 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Ross Callachan) 83 | |
![]() Matthew Wright (Thay: Jordan White) 83 | |
![]() John Lundstram (Thay: Scott Arfield) 90 | |
![]() Matthew Wright 90+6' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Rangers
số liệu thống kê

Ross County

Rangers
28 Kiểm soát bóng 72
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Rangers
Ross County (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Kayne Ramsay (19), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), Jordan Tillson (22), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Ross Callachan (8), Joseph Hungbo (23), Jordan White (26)
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Scott Arfield (37), Glen Kamara (18), Joe Aribo (17), Amad (9), Amad Diallo (9), Cedric Itten (11), Ryan Kent (14)

Ross County
4-2-3-1
31
Ashley Maynard-Brewer
19
Kayne Ramsay
5
Jack Baldwin
16
Alex Iacovitti
3
Jake Vokins
22
Jordan Tillson
6
Harry Paton
17
Regan Charles-Cook
8
Ross Callachan
23
Joseph Hungbo
26
Jordan White
14
Ryan Kent
11
Cedric Itten
9
Amad Diallo
9
Amad
17
Joe Aribo
18
Glen Kamara
37
Scott Arfield
31
Borna Barisic
3
Calvin Bassey
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Harry Paton Dominic Samuel | 59’ | Cedric Itten Kemar Roofe |
65’ | Jake Vokins Keith Watson | 66’ | Amad Diallo Fashion Sakala |
83’ | Jordan White Matthew Wright | 90’ | Scott Arfield John Lundstram |
83’ | Ross Callachan Jack Burroughs |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam MacKinnon | Kemar Roofe | ||
Matthew Wright | Scott Wright | ||
Ben Paton | Alex Lowry | ||
Declan Drysdale | James Sands | ||
Jack Burroughs | Ryan Jack | ||
Keith Watson | John Lundstram | ||
Dominic Samuel | Leon King | ||
Connor Randall | Jon McLaughlin | ||
Ross Laidlaw | Fashion Sakala |
Nhận định Ross County vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại