![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Jefte) 6 | |
![]() Danilo 37 | |
![]() Michee Efete 42 | |
![]() James Brown (Thay: Michee Efete) 46 | |
![]() Jordan White (Thay: Noah Chilvers) 46 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale) 67 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Danilo) 71 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Vaclav Cerny) 71 | |
![]() Josh Reid (Thay: George Harmon) 79 | |
![]() Mohamed Diomande (Thay: Connor Barron) 80 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) 80 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Scott Allardice) 83 | |
![]() James Tavernier (Kiến tạo: Cyriel Dessers) 86 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Ianis Hagi) 87 | |
![]() Cyriel Dessers 90+2' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Rangers
số liệu thống kê

Ross County

Rangers
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Rangers
Ross County (3-4-1-2): Jack Hamilton (22), Akil Wright (4), Scott Allardice (6), Elijah Campbell (19), Michee Efete (24), George Harmon (16), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Ronan Hale (9), Alex Samuel (25)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Jefte (22), Ianis Hagi (30), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Connor Barron (8), Hamza Igamane (29), Danilo (99)

Ross County
3-4-1-2
22
Jack Hamilton
4
Akil Wright
6
Scott Allardice
19
Elijah Campbell
24
Michee Efete
16
George Harmon
8
Connor Randall
23
Josh Nisbet
10
Noah Chilvers
9
Ronan Hale
25
Alex Samuel
99
Danilo
29
Hamza Igamane
8
Connor Barron
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
30
Ianis Hagi
22
Jefte
27
Leon Balogun
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Michee Efete James Brown | 71’ | Danilo Nedim Bajrami |
46’ | Noah Chilvers Jordan White | 71’ | Vaclav Cerny Dujon Sterling |
67’ | Ronan Hale Eamonn Brophy | 80’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers |
79’ | George Harmon Josh Reid | 80’ | Connor Barron Mohammed Diomande |
83’ | Scott Allardice Jack Grieves | 87’ | Ianis Hagi Kieran Dowell |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Liam Kelly | ||
Eamonn Brophy | Nedim Bajrami | ||
James Brown | Cyriel Dessers | ||
Jack Grieves | Mohammed Diomande | ||
Ryan Leak | Kieran Dowell | ||
Victor Loturi | Ross McCausland | ||
Josh Reid | Robin Pröpper | ||
Charlie Telfer | Dujon Sterling | ||
Jordan White | Ridvan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại