![]() Jack Baldwin 11 | |
![]() Kemar Roofe (Kiến tạo: Borna Barisic) 22 | |
![]() James Tavernier 26 | |
![]() Viktor Loturi 46 | |
![]() Will Nightingale (Thay: George Harmon) 46 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Viktor Loturi) 55 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Kemar Roofe) 59 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Sam Lammers) 60 | |
![]() Josh Reid (Thay: Ryan Leak) 65 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Simon Murray) 70 | |
![]() Danilo (Thay: Cyriel Dessers) 73 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Todd Cantwell) 73 | |
![]() Ryan Jack (Thay: Nicolas Raskin) 83 | |
![]() Kyle Turner 89 | |
![]() John Lundstram 90+1' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Rangers
số liệu thống kê

Ross County

Rangers
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Rangers
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (4), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), George Harmon (16), Josh Sims (11), Connor Randall (2), Yan Dhanda (10), Victor Loturi (14), Jordan White (26), Simon Murray (15)
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Borna Barisic (31), Nicolas Raskin (43), John Lundstram (4), Todd Cantwell (13), Cyriel Dessers (9), Sam Lammers (14), Kemar Roofe (25)

Ross County
4-4-2
1
Ross Laidlaw
4
James Brown
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
16
George Harmon
11
Josh Sims
2
Connor Randall
10
Yan Dhanda
14
Victor Loturi
26
Jordan White
15
Simon Murray
25
Kemar Roofe
14
Sam Lammers
9
Cyriel Dessers
13
Todd Cantwell
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
31
Borna Barisic
5
John Souttar
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-3-3
Thay người | |||
46’ | George Harmon William Nightingale | 59’ | Kemar Roofe Abdallah Sima |
55’ | Viktor Loturi Kyle Turner | 60’ | Sam Lammers Rabbi Matondo |
65’ | Ryan Leak Josh Reid | 73’ | Todd Cantwell Tom Lawrence |
70’ | Simon Murray Eamonn Brophy | 73’ | Cyriel Dessers Danilo |
83’ | Nicolas Raskin Ryan Jack |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Munro | Robby McCrorie | ||
Kyle Turner | Ryan Jack | ||
Jay Henderson | Tom Lawrence | ||
Jordan Tillson | Jose Cifuentes | ||
Alex Samuel | Rabbi Matondo | ||
Eamonn Brophy | Abdallah Sima | ||
Dylan Smith | Dujon Sterling | ||
William Nightingale | Leon Balogun | ||
Josh Reid | Danilo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại