Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs Wolfsberger AC hôm nay 08-02-2025

Giải VĐQG Áo - Th 7, 08/2

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

1 : 3

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 08/02/2025
Vòng 17 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dion Drena Beljo
35
Louis Schaub (Kiến tạo: Dion Drena Beljo)
38
Dominik Baumgartner
52
Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer)
65
Emmanuel Agyeman (Thay: Simon Piesinger)
65
Nicolas Wimmer
69
Markus Pink (Kiến tạo: Dejan Zukic)
75
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
76
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Isak Jansson)
76
Ercan Kara (Thay: Dion Drena Beljo)
83
Dejan Zukic
83
Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic)
83
Thierno Ballo (Kiến tạo: Emmanuel Agyeman)
86
Cheick Diabate (Thay: Thierno Ballo)
90
Markus Pink
90+2'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Wolfsberger AC

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Isak Jansson (22), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7)

Wolfsberger AC (5-3-2): Nikolas Polster (12), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Ervin Omic (44), Simon Piesinger (8), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), Angelo Gattermayer (7)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
4
Jakob Scholler
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
21
Louis Schaub
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
7
Dion Beljo
7
Angelo Gattermayer
11
Thierno Ballo
20
Dejan Zukic
8
Simon Piesinger
44
Ervin Omic
31
Maximilian Ullmann
37
Nicolas Wimmer
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
5-3-2
Thay người
76’
Isak Jansson
Nikolaus Wurmbrand
65’
Simon Piesinger
Emmanuel Ofori Agyemang
76’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
65’
Angelo Gattermayer
Markus Pink
83’
Dion Drena Beljo
Ercan Kara
83’
Dejan Zukic
Sandro Altunashvili
90’
Thierno Ballo
Cheick Mamadou Diabate
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Lukas Gutlbauer
Moritz Oswald
Cheick Mamadou Diabate
Nikolaus Wurmbrand
Boris Matic
Nenad Cvetkovic
Sandro Altunashvili
Ercan Kara
Emmanuel Ofori Agyemang
Tobias Børkeeiet
Thomas Sabitzer
Daniel Nunoo
Markus Pink

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
08/08 - 2021
07/11 - 2021
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Áo
04/02 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Áo
26/02 - 2023
17/09 - 2023
11/02 - 2024
14/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
09/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X