![]() Dion Drena Beljo 35 | |
![]() Louis Schaub (Kiến tạo: Dion Drena Beljo) 38 | |
![]() Dominik Baumgartner 52 | |
![]() Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer) 65 | |
![]() Emmanuel Agyeman (Thay: Simon Piesinger) 65 | |
![]() Nicolas Wimmer 69 | |
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Dejan Zukic) 75 | |
![]() Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic) 76 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Isak Jansson) 76 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Dion Drena Beljo) 83 | |
![]() Dejan Zukic 83 | |
![]() Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic) 83 | |
![]() Thierno Ballo (Kiến tạo: Emmanuel Agyeman) 86 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Thierno Ballo) 90 | |
![]() Markus Pink 90+2' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

Rapid Wien

Wolfsberger AC
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Isak Jansson (22), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7)
Wolfsberger AC (5-3-2): Nikolas Polster (12), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Ervin Omic (44), Simon Piesinger (8), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), Angelo Gattermayer (7)

Rapid Wien
4-2-2-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
4
Jakob Scholler
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
21
Louis Schaub
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
7
Dion Beljo
7
Angelo Gattermayer
11
Thierno Ballo
20
Dejan Zukic
8
Simon Piesinger
44
Ervin Omic
31
Maximilian Ullmann
37
Nicolas Wimmer
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
12
Nikolas Polster

Wolfsberger AC
5-3-2
Thay người | |||
76’ | Isak Jansson Nikolaus Wurmbrand | 65’ | Simon Piesinger Emmanuel Ofori Agyemang |
76’ | Lukas Grgic Tobias Børkeeiet | 65’ | Angelo Gattermayer Markus Pink |
83’ | Dion Drena Beljo Ercan Kara | 83’ | Dejan Zukic Sandro Altunashvili |
90’ | Thierno Ballo Cheick Mamadou Diabate |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Lukas Gutlbauer | ||
Moritz Oswald | Cheick Mamadou Diabate | ||
Nikolaus Wurmbrand | Boris Matic | ||
Nenad Cvetkovic | Sandro Altunashvili | ||
Ercan Kara | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Tobias Børkeeiet | Thomas Sabitzer | ||
Daniel Nunoo | Markus Pink |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại