![]() David Atanga 13 | |
![]() Mamadou Sangare 20 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand 30 | |
![]() Dejan Zukic 51 | |
![]() Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer) 62 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Dominik Baumgartner) 62 | |
![]() Cheick Mamadou Diabate (Thay: Dominik Baumgartner) 63 | |
![]() Dennis Kaygin 73 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Louis Schaub) 74 | |
![]() Tobias Hedl (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 74 | |
![]() Chibuike Nwaiwu 77 | |
![]() Chibuike Nwaiwu (Thay: Ervin Omic) 77 | |
![]() Boris Matic (Thay: Maximilian Ullmann) 82 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare) 90 | |
![]() Dennis Kaygin 90+2' |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Rapid Wien
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

Rapid Wien
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Rapid Wien
Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Ervin Omic (44), Simon Piesinger (8), Angelo Gattermayer (7), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), David Atanga (17)
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

Wolfsberger AC
4-2-3-1
12
Nikolas Polster
97
Adis Jasic
22
Dominik Baumgartner
37
Nicolas Wimmer
31
Maximilian Ullmann
44
Ervin Omic
8
Simon Piesinger
7
Angelo Gattermayer
20
Dejan Zukic
11
Thierno Ballo
17
David Atanga
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
21
Louis Schaub
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Angelo Gattermayer Markus Pink | 74’ | Louis Schaub Dennis Kaygin |
62’ | Dominik Baumgartner Cheick Mamadou Diabate | 74’ | Nikolaus Wurmbrand Tobias Hedl |
77’ | Ervin Omic Chibuike Nwaiwu | 90’ | Mamadou Sangare Moritz Oswald |
82’ | Maximilian Ullmann Boris Matic |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Pink | Dennis Kaygin | ||
Erik Kojzek | Tobias Hedl | ||
Sandro Altunashvili | Moritz Oswald | ||
Boris Matic | Maximilian Hofmann | ||
Cheick Mamadou Diabate | Tobias Børkeeiet | ||
Chibuike Nwaiwu | Christoph Lang | ||
Lukas Gutlbauer | Paul Gartler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại