Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wolfsberger AC vs Rapid Wien hôm nay 14-09-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 14/9

Kết thúc

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

1 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 14/09/2024
Vòng 6 - VĐQG Áo
Lavanttal-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Atanga
13
Mamadou Sangare
20
Nikolaus Wurmbrand
30
Dejan Zukic
51
Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer)
62
Cheick Diabate (Thay: Dominik Baumgartner)
62
Cheick Mamadou Diabate (Thay: Dominik Baumgartner)
63
Dennis Kaygin
73
Dennis Kaygin (Thay: Louis Schaub)
74
Tobias Hedl (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
74
Chibuike Nwaiwu
77
Chibuike Nwaiwu (Thay: Ervin Omic)
77
Boris Matic (Thay: Maximilian Ullmann)
82
Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare)
90
Dennis Kaygin
90+2'

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Rapid Wien
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Rapid Wien

Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Ervin Omic (44), Simon Piesinger (8), Angelo Gattermayer (7), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), David Atanga (17)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Nikolaus Wurmbrand (48)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
4-2-3-1
12
Nikolas Polster
97
Adis Jasic
22
Dominik Baumgartner
37
Nicolas Wimmer
31
Maximilian Ullmann
44
Ervin Omic
8
Simon Piesinger
7
Angelo Gattermayer
20
Dejan Zukic
11
Thierno Ballo
17
David Atanga
48
Nikolaus Wurmbrand
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
21
Louis Schaub
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
62’
Angelo Gattermayer
Markus Pink
74’
Louis Schaub
Dennis Kaygin
62’
Dominik Baumgartner
Cheick Mamadou Diabate
74’
Nikolaus Wurmbrand
Tobias Hedl
77’
Ervin Omic
Chibuike Nwaiwu
90’
Mamadou Sangare
Moritz Oswald
82’
Maximilian Ullmann
Boris Matic
Cầu thủ dự bị
Markus Pink
Dennis Kaygin
Erik Kojzek
Tobias Hedl
Sandro Altunashvili
Moritz Oswald
Boris Matic
Maximilian Hofmann
Cheick Mamadou Diabate
Tobias Børkeeiet
Chibuike Nwaiwu
Christoph Lang
Lukas Gutlbauer
Paul Gartler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
08/08 - 2021
07/11 - 2021
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Áo
04/02 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Áo
26/02 - 2023
17/09 - 2023
11/02 - 2024
14/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
09/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X