Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 59%, Augsburg: 41%.
- Benjamin Sesko (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda)11
- Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum)15
- Nicolas Seiwald42
- Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Xavi Simons)46
- Xavi Simons (Kiến tạo: Benjamin Sesko)57
- Christoph Baumgartner (Thay: Antonio Nusa)65
- Christoph Baumgartner (Thay: Antonio Nusa)70
- Benjamin Henrichs (Thay: David Raum)75
- Arthur Vermeeren (Thay: Amadou Haidara)75
- Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko)84
- El Chadaille Bitshiabu (Thay: Castello Lukeba)84
- (Pen) Jeffrey Gouweleeuw27
- Steve Mounie (Thay: Ruben Vargas)58
- Chrislain Matsima (Thay: Keven Schlotterbeck)58
- Fredrik Jensen (Thay: Elvis Rexhbecaj)68
- Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf)68
- Fredrik Jensen68
- Frank Onyeka78
- Yusuf Kabadayi (Thay: Phillip Tietz)78
- Chrislain Matsima83
Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Augsburg
Diễn biến RB Leipzig vs Augsburg
Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 57%, Augsburg: 43%.
RB Leipzig có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 58%, Augsburg: 42%.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.
Jeffrey Gouweleeuw giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cú sút của El Chadaille Bitshiabu bị chặn lại.
Đường chuyền của Benjamin Henrichs từ RB Leipzig đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Đường chuyền của Xavi Simons từ RB Leipzig đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 57%, Augsburg: 43%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kristijan Jakic của Augsburg phạm lỗi với Yussuf Poulsen
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Frank Onyeka của Augsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Xavi Simons của RB Leipzig thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Chrislain Matsima cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Ikoma Lois Openda bị chặn lại.
Nediljko Labrovic của Augsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Augsburg
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Lutsharel Geertruida (3), Castello Lukeba (23), Willi Orbán (4), David Raum (22), Antonio Nusa (7), Nicolas Seiwald (13), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)
Augsburg (3-4-2-1): Nediljko Labrović (22), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21)
Thay người | |||
65’ | Antonio Nusa Christoph Baumgartner | 58’ | Keven Schlotterbeck Chrislain Matsima |
75’ | David Raum Benjamin Henrichs | 58’ | Ruben Vargas Steve Mounie |
75’ | Amadou Haidara Arthur Vermeeren | 68’ | Elvis Rexhbecaj Fredrik Jensen |
84’ | Castello Lukeba El Chadaille Bitshiabu | 68’ | Marius Wolf Henri Koudossou |
84’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen | 78’ | Phillip Tietz Yusuf Kabadayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Finn Dahmen | ||
El Chadaille Bitshiabu | Chrislain Matsima | ||
Lukas Klostermann | Arne Maier | ||
Benjamin Henrichs | Tim Breithaupt | ||
Christoph Baumgartner | Fredrik Jensen | ||
Arthur Vermeeren | Henri Koudossou | ||
Viggo Gebel | Yusuf Kabadayi | ||
Yussuf Poulsen | Steve Mounie | ||
André Silva | Alexis Claude-Maurice |
Tình hình lực lượng | |||
Xaver Schlager Chấn thương dây chằng chéo | Daniel Klein Chấn thương bàn chân | ||
Assan Ouedraogo Chấn thương đầu gối | Mads Pedersen Chấn thương háng | ||
Eljif Elmas Va chạm | Reece Oxford Chấn thương cơ | ||
Kevin Kampl Chấn thương háng | Robert Gumny Chấn thương dây chằng chéo | ||
Masaya Okugawa Không xác định | |||
Samuel Essende Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định RB Leipzig vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Leipzig
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại