- Khusniddin Alikulov30
- Babajide David31
- Taha Sahin50
- Martin Minchev (Thay: Altin Zeqiri)61
- Amir Hadziahmetovic (Thay: Giannis Papanikolaou)61
- Eray Korkmaz (Thay: Taha Sahin)68
- Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic)68
- Mithat Pala (Thay: Halil Pehlivan)79
- Fred4
- Fred (Kiến tạo: Dusan Tadic)16
- Caglar Soyuncu45+2'
- Edin Dzeko (Kiến tạo: Mert Muldur)53
- Fred (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin)61
- Fred64
- (og) Khusniddin Alikulov67
- Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)70
- Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)70
- Rodrigo Becao (Thay: Caglar Soyuncu)70
- Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)79
- Levent Mercan (Thay: Fred)80
Thống kê trận đấu Rizespor vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Rizespor
Fenerbahce
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 16
10 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Fenerbahce
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Çağlar Söyüncü (2), Alexander Djiku (6), Jayden Oosterwolde (24), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9)
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
3
İbrahim Pehlivan
10
Ibrahim Olawoyin
6
Giannis Papanikolaou
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
9
Ali Sowe
9
Edin Džeko
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
5
İsmail Yüksek
13 3
Fred
24
Jayden Oosterwolde
6
Alexander Djiku
2
Çağlar Söyüncü
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Giannis Papanikolaou Amir Hadziahmetovic | 70’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci |
61’ | Altin Zeqiri Martin Minchev | 70’ | Caglar Soyuncu Rodrigo Becão |
68’ | Dal Varesanovic Anıl Yaşar | 70’ | Edin Dzeko Youssef En-Nesyri |
68’ | Taha Sahin Eray Korkmaz | 79’ | Dusan Tadic Cengiz Under |
79’ | Halil Pehlivan Mithat Pala | 80’ | Fred Munir Levent Mercan |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Samet Akaydin | ||
Anıl Yaşar | İrfan Can Eğribayat | ||
Emrecan Bulut | İrfan Kahveci | ||
Muhamed Buljubasic | Rodrigo Becão | ||
Amir Hadziahmetovic | Munir Levent Mercan | ||
Pinchi | Oguz Aydin | ||
Eray Korkmaz | Bartug Elmaz | ||
Mithat Pala | Cengiz Under | ||
Martin Minchev | Cenk Tosun | ||
Habil Ozbakir | Youssef En-Nesyri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại