Thứ Bảy, 17/05/2025
Aylton Boa Morte
27
Emrecan Bulut (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)
41
Stephane Bahoken
44
Carlos Mane (Thay: Onurcan Piri)
46
Baran Gezek (Thay: Mehdi Bourabia)
46
Carlos Mane (Thay: Gokhan Sazdagi)
46
Giannis Papanikolaou
69
Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic)
69
Yaw Ackah (Thay: Ali Karimi)
70
Duckens Nazon (Thay: Aylton Boa Morte)
70
Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)
71
Ivo Grbic
72
Kartal Yilmaz
72
Kartal Yilmaz
74
Stephane Bahoken
75
Ali Sowe
79
Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)
81
Mithat Pala
83
Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut)
84
Benhur Keser (Thay: Rachid Ghezzal)
84
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
84
Mithat Pala
86
Eray Korkmaz (Thay: Mithat Pala)
87

Thống kê trận đấu Rizespor vs Kayserispor

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Kayserispor
Kayserispor
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Kayserispor

Tất cả (116)
90+5'

Rizespor đẩy bóng lên phía trước nhưng Emre Kargin nhanh chóng bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Rizespor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.

90+4'

Kartal Yilmaz của Kayserispor tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+3'

Đá phạt cho Rizespor.

90'

Kayserispor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Rizespor.

90'

Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Tại Rize, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

89'

Kayserispor được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

87'

Kayserispor có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Caykur Didi với Eray Korkmaz thay thế Mithat Pala.

86'

Kayserispor được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.

84'

Đội chủ nhà thay Rachid Ghezzal bằng Benhur Keser.

84'

Altin Zeqiri thay thế Emrecan Bulut cho Rizespor tại sân Caykur Didi.

84'

Đội chủ nhà thay Ali Sowe bằng Vaclav Jurecka.

83' Tại sân Caykur Didi, Mithat Pala đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Caykur Didi, Mithat Pala đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

83'

Emre Kargin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor trong phần sân của họ.

83'

Carlos Mane của Kayserispor tiến về phía khung thành tại sân Caykur Didi. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

81'

Pha chơi bóng tuyệt vời từ Taha Sahin để kiến tạo bàn thắng.

81' Cú dứt điểm tuyệt vời từ Ali Sowe nâng tỷ số lên 3-0 cho Rizespor.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Ali Sowe nâng tỷ số lên 3-0 cho Rizespor.

79' Ali Sowe của Rizespor đã nhận thẻ vàng ở Rize.

Ali Sowe của Rizespor đã nhận thẻ vàng ở Rize.

79'

Rizespor bị bắt việt vị.

Đội hình xuất phát Rizespor vs Kayserispor

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Ali Sowe (9)

Kayserispor (5-3-2): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Mehdi Bourabia (10), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Stéphane Bahoken (13), Aylton Boa Morte (70)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
17
Emrecan Bulut
9
Ali Sowe
70
Aylton Boa Morte
13
Stéphane Bahoken
8
Kartal Yilmaz
6
Ali Karimi
10
Mehdi Bourabia
33
Hasan Ali Kaldirim
23
Lionel Carole
4
Dimitrios Kolovetsios
3
Joseph Attamah
11
Gökhan Sazdağı
1
Onurcan Piri
Kayserispor
Kayserispor
5-3-2
Thay người
69’
Dal Varesanovic
Muhamed Buljubasic
46’
Mehdi Bourabia
Baran Ali Gezek
84’
Rachid Ghezzal
Benhur Keser
46’
Gokhan Sazdagi
Carlos Mané
84’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
70’
Ali Karimi
Ackah
84’
Emrecan Bulut
Altin Zeqiri
70’
Aylton Boa Morte
Duckens Nazon
87’
Mithat Pala
Eray Korkmaz
Cầu thủ dự bị
Tarık Çetin
Samil Öztürk
Casper Hojer
Batuhan Ozgan
Benhur Keser
Nurettin Korkmaz
Vaclav Jurecka
Anthony Uzodimma
Muhamed Buljubasic
Ackah
Eray Korkmaz
Ramazan Civelek
Ayberk Karapo
Baran Ali Gezek
Altin Zeqiri
Carlos Mané
Martin Minchev
Duckens Nazon
Doganay Avci
Talha Sariarslan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2015
27/11 - 2021
16/04 - 2022
21/10 - 2023
02/03 - 2024
01/12 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor334821-3120B B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor332427-540B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X