Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Emrecan Bulut (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)41
  • Giannis Papanikolaou69
  • Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic)69
  • Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)71
  • Ivo Grbic72
  • Ali Sowe79
  • Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)81
  • Mithat Pala83
  • Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut)84
  • Benhur Keser (Thay: Rachid Ghezzal)84
  • Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)84
  • Mithat Pala86
  • Eray Korkmaz (Thay: Mithat Pala)87
  • Aylton Boa Morte27
  • Stephane Bahoken44
  • Carlos Mane (Thay: Onurcan Piri)46
  • Baran Gezek (Thay: Mehdi Bourabia)46
  • Carlos Mane (Thay: Gokhan Sazdagi)46
  • Yaw Ackah (Thay: Ali Karimi)70
  • Duckens Nazon (Thay: Aylton Boa Morte)70
  • Kartal Yilmaz72
  • Kartal Yilmaz74
  • Stephane Bahoken75

Thống kê trận đấu Rizespor vs Kayserispor

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Kayserispor
Kayserispor
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rizespor vs Kayserispor

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Ali Sowe (9)

Kayserispor (5-3-2): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Mehdi Bourabia (10), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Stéphane Bahoken (13), Aylton Boa Morte (70)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
17
Emrecan Bulut
9 2
Ali Sowe
70
Aylton Boa Morte
13
Stéphane Bahoken
8
Kartal Yilmaz
6
Ali Karimi
10
Mehdi Bourabia
33
Hasan Ali Kaldirim
23
Lionel Carole
4
Dimitrios Kolovetsios
3
Joseph Attamah
11
Gökhan Sazdağı
1
Onurcan Piri
Kayserispor
Kayserispor
5-3-2
Thay người
69’
Dal Varesanovic
Muhamed Buljubasic
46’
Mehdi Bourabia
Baran Ali Gezek
84’
Rachid Ghezzal
Benhur Keser
46’
Gokhan Sazdagi
Carlos Mané
84’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
70’
Ali Karimi
Ackah
84’
Emrecan Bulut
Altin Zeqiri
70’
Aylton Boa Morte
Duckens Nazon
87’
Mithat Pala
Eray Korkmaz
Cầu thủ dự bị
Tarık Çetin
Samil Öztürk
Casper Hojer
Batuhan Ozgan
Benhur Keser
Nurettin Korkmaz
Vaclav Jurecka
Anthony Uzodimma
Muhamed Buljubasic
Ackah
Eray Korkmaz
Ramazan Civelek
Ayberk Karapo
Baran Ali Gezek
Altin Zeqiri
Carlos Mané
Martin Minchev
Duckens Nazon
Doganay Avci
Talha Sariarslan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2015
27/11 - 2021
16/04 - 2022
21/10 - 2023
02/03 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X