- Emrecan Bulut (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)41
- Giannis Papanikolaou69
- Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic)69
- Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)71
- Ivo Grbic72
- Ali Sowe79
- Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)81
- Mithat Pala83
- Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut)84
- Benhur Keser (Thay: Rachid Ghezzal)84
- Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)84
- Mithat Pala86
- Eray Korkmaz (Thay: Mithat Pala)87
- Aylton Boa Morte27
- Stephane Bahoken44
- Carlos Mane (Thay: Onurcan Piri)46
- Baran Gezek (Thay: Mehdi Bourabia)46
- Carlos Mane (Thay: Gokhan Sazdagi)46
- Yaw Ackah (Thay: Ali Karimi)70
- Duckens Nazon (Thay: Aylton Boa Morte)70
- Kartal Yilmaz72
- Kartal Yilmaz74
- Stephane Bahoken75
Thống kê trận đấu Rizespor vs Kayserispor
số liệu thống kê
Rizespor
Kayserispor
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kayserispor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Ali Sowe (9)
Kayserispor (5-3-2): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Mehdi Bourabia (10), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Stéphane Bahoken (13), Aylton Boa Morte (70)
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
17
Emrecan Bulut
9 2
Ali Sowe
70
Aylton Boa Morte
13
Stéphane Bahoken
8
Kartal Yilmaz
6
Ali Karimi
10
Mehdi Bourabia
33
Hasan Ali Kaldirim
23
Lionel Carole
4
Dimitrios Kolovetsios
3
Joseph Attamah
11
Gökhan Sazdağı
1
Onurcan Piri
Kayserispor
5-3-2
Thay người | |||
69’ | Dal Varesanovic Muhamed Buljubasic | 46’ | Mehdi Bourabia Baran Ali Gezek |
84’ | Rachid Ghezzal Benhur Keser | 46’ | Gokhan Sazdagi Carlos Mané |
84’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 70’ | Ali Karimi Ackah |
84’ | Emrecan Bulut Altin Zeqiri | 70’ | Aylton Boa Morte Duckens Nazon |
87’ | Mithat Pala Eray Korkmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Samil Öztürk | ||
Casper Hojer | Batuhan Ozgan | ||
Benhur Keser | Nurettin Korkmaz | ||
Vaclav Jurecka | Anthony Uzodimma | ||
Muhamed Buljubasic | Ackah | ||
Eray Korkmaz | Ramazan Civelek | ||
Ayberk Karapo | Baran Ali Gezek | ||
Altin Zeqiri | Carlos Mané | ||
Martin Minchev | Duckens Nazon | ||
Doganay Avci | Talha Sariarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại