![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Richonell Margaret) 12 | |
![]() (og) Yassin Oukili 24 | |
![]() Julian Lelieveld (Thay: Dario van den Buijs) 38 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Antoni Milambo) 49 | |
![]() Calvin Stengs (Thay: Antoni Milambo) 60 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Santiago Gimenez) 61 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Tim van de Loo) 61 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water) 61 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Gijs Smal) 69 | |
![]() Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read) 70 | |
![]() Yassin Oukili 72 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: In-Beom Hwang) 74 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Thay: Anis Hadj Moussa) 78 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Thay: Roshon van Eijma) 81 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Godfried Roemeratoe) 81 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Feyenoord
số liệu thống kê

RKC Waalwijk

Feyenoord
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 3
15 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 15
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Feyenoord
RKC Waalwijk (4-3-3): Jeroen Houwen (1), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Luuk Wouters (34), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Tim van de Loo (22), Silvester Van der Water (18), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Santiago Giménez (29), Igor Paixão (14)

RKC Waalwijk
4-3-3
1
Jeroen Houwen
4
Liam Van Gelderen
17
Roshon Van Eijma
3
Dario Van Den Buijs
34
Luuk Wouters
6
Yassin Oukili
24
Godfried Roemeratoe
22
Tim van de Loo
18
Silvester Van der Water
9
Oskar Zawada
19
Richonell Margaret
14
Igor Paixão
29
Santiago Giménez
23
Anis Hadj Moussa
8
Quinten Timber
4
Hwang In-beom
27
Antoni Milambo
5
Gijs Smal
33
Dávid Hancko
3
Thomas Beelen
26
Givairo Read
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
4-3-3
Thay người | |||
38’ | Dario van den Buijs Julian Lelieveld | 60’ | Antoni Milambo Calvin Stengs |
61’ | Tim van de Loo Reuven Niemeijer | 61’ | Santiago Gimenez Ibrahim Osman |
61’ | Silvester van der Water Denilho Cleonise | 69’ | Gijs Smal Facundo Gonzalez |
81’ | Godfried Roemeratoe Michiel Kramer | 70’ | Givairo Read Bart Nieuwkoop |
81’ | Roshon van Eijma Mohammed Ihattaren | 78’ | Anis Hadj Moussa Ramiz Zerrouki |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Ramiz Zerrouki | ||
Luuk Vogels | Justin Bijlow | ||
Julian Lelieveld | Plamen Plamenov Andreev | ||
Faissal Al Mazyani | Bart Nieuwkoop | ||
Patrick Vroegh | Facundo Gonzalez | ||
Reuven Niemeijer | Calvin Stengs | ||
Chris Lokesa | Gjivai Zechiël | ||
Kevin Felida | Chris-Kévin Nadje | ||
Denilho Cleonise | Luka Ivanušec | ||
Michiel Kramer | Zépiqueno Redmond | ||
Mohammed Ihattaren | Ibrahim Osman |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Hugo Bueno Chấn thương cơ | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 29 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -12 | 32 | T H T H B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại