Tại sân Samsun 19 Mayis, Ercan Kara của đội chủ nhà bị phạt thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Samsunspor vs Gaziantep FK hôm nay 25-01-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 25/1
Kết thúc



![]() Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Kingsley Schindler) 45 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Kacper Kozlowski) 45 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Emmanuel Boateng) 45 | |
![]() Christopher Lungoyi (Thay: David Okereke) 45 | |
![]() David Okereke 45+6' | |
![]() Kenan Kodro 46 | |
![]() Carlo Holse 55 | |
![]() Cyril Mandouki 58 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Kingsley Schindler) 59 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Olivier Ntcham) 59 | |
![]() Landry Dimata 62 | |
![]() Salem M'Bakata (Thay: Deian Sorescu) 70 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 74 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 80 | |
![]() Soner Aydogdu (Kiến tạo: Ercan Kara) 83 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Cyril Mandouki) 87 | |
![]() Emre Kilinc 90+1' | |
![]() Mustafa Burak Bozan 90+1' | |
![]() Ercan Kara 90+5' |
Tại sân Samsun 19 Mayis, Ercan Kara của đội chủ nhà bị phạt thẻ vàng.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep thực hiện quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Umit Ozturk ra hiệu cho Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Emre Kilinc của đội chủ nhà bị phạt thẻ vàng.
Umit Ozturk ra hiệu cho Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Samsunspor.
Burak Bozan của Gaziantep bị Umit Ozturk phạt thẻ vàng đầu tiên.
Gaziantep được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Samsunspor.
Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Christopher Lungoyi của Gaziantep tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ogun Ozcicek vào sân thay cho Cyril Mandouki của đội khách.
Samsunspor có một quả phát bóng lên.
Kenan Kodro của Gaziantep tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Gaziantep đẩy lên phía trước qua Mustafa Eskihellac, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep có một quả ném biên nguy hiểm.
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Yunus Emre Cift (55), Marc Bola (16), Olivier Ntcham (10), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Gaziantep FK (3-5-2): Burak Bozan (71), Cyril Mandouki (14), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Badou Ndiaye (20), Quentin Daubin (6), Mustafa Eskihellaç (7), Emmanuel Boateng (21), David Okereke (77)
Thay người | |||
59’ | Olivier Ntcham Celil Yuksel | 45’ | Kacper Kozlowski Halil Dervişoğlu |
59’ | Kingsley Schindler Nany Dimata | 45’ | David Okereke Christopher Lungoyi |
74’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara | 45’ | Emmanuel Boateng Kenan Kodro |
80’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu | 70’ | Deian Sorescu Salem M'Bakata |
87’ | Cyril Mandouki Ogün Özçiçek |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Sokratis Dioudis | ||
Nanu | Halil Dervişoğlu | ||
Soner Aydoğdu | Emre Tasdemir | ||
Celil Yuksel | Ertuğrul Ersoy | ||
Arbnor Muja | Ogün Özçiçek | ||
Nany Dimata | Christopher Lungoyi | ||
Flavien Tait | Ömürcan Artan | ||
Soner Gonul | Furkan Soyalp | ||
Ercan Kara | Kenan Kodro | ||
Gaetan Laura | Salem M'Bakata |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |