Thứ Năm, 01/05/2025
Yoshio Koizumi
45+4'
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
65
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
65
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
65
Sota Koshimichi (Thay: Sota Nakamura)
65
Sho Sasaki
66
Shunki Higashi (Kiến tạo: Sota Koshimichi)
72
Mao Hosoya (Thay: Yoshio Koizumi)
81
Hayato Tanaka (Thay: Tomoya Inukai)
81
Riki Harakawa
84
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
85
Mao Hosoya (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

Tất cả (41)
22'

Ném biên cho Hiroshima tại Edion Peace Wing Hiroshima.

18'

Koki Nagamine trao cho đội khách một quả ném biên.

17'

Tại Hiroshima, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

15'

Ném biên cho Hiroshima ở phần sân của Kashiwa.

14'

Quả đá phạt cho Kashiwa ở phần sân của họ.

13'

Ném biên cho Hiroshima tại Edion Peace Wing Hiroshima.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

12'

Quả phát bóng cho Kashiwa tại Edion Peace Wing Hiroshima.

86'

Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.

12'

Ryo Germain của Hiroshima có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

86' V À A A O O O - Mao Hosoya ghi bàn!

V À A A O O O - Mao Hosoya ghi bàn!

11'

Ném biên cho Kashiwa.

85'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

11'

Koki Nagamine ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hiroshima ở phần sân của họ.

84' Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

11'

Bóng an toàn khi Hiroshima được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

81'

Tomoya Inukai rời sân và được thay thế bởi Hayato Tanaka.

10'

Đá phạt cho Hiroshima ở phần sân của họ.

81'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

9'

Kashiwa có một quả phát bóng lên.

72'

Sota Koshimichi đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Yotaro Nakajima (35), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
6
Hayao Kawabe
35
Yotaro Nakajima
24
Shunki Higashi
39
Sota Nakamura
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
40
Riki Harakawa
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
65’
Shuto Nakano
Naoto Arai
65’
Tomoya Koyamatsu
Diego
65’
Sota Nakamura
Sota Koshimichi
65’
Masaki Watai
Hayato Nakama
81’
Tomoya Inukai
Hayato Tanaka
81’
Yoshio Koizumi
Mao Hosoya
85’
Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Kenta Matsumoto
Taichi Yamasaki
Hayato Tanaka
Hiroya Matsumoto
Diego
Naoto Arai
Kohei Tezuka
Daiki Suga
Eiji Shirai
Shion Inoue
Shun Nakajima
Sota Koshimichi
Kosuke Kinoshita
Motoki Ohara
Mao Hosoya
Aren Inoue
Hayato Nakama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
06/04 - 2025
AFC Champions League Two
J League 1
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X