Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Braga.
![]() Bruma (Kiến tạo: Roger Fernandes) 16 | |
![]() Gabri Martinez 52 | |
![]() Felix Bacher 54 | |
![]() (Pen) Bruma 56 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Amine El Ouazzani) 58 | |
![]() Helder Costa (Thay: Alejandro Orellana) 61 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 64 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 68 | |
![]() (Pen) Alejandro Marques 68 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Alejandro Marques) 71 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Yanis Begraoui) 71 | |
![]() Goncalo Costa 72 | |
![]() Israel Salazar (Thay: Fabricio Garcia) 72 | |
![]() Andre Horta (Thay: Joao Moutinho) 76 | |
![]() Goncalo Costa 82 | |
![]() Andre Lacximicant 85 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Ricardo Horta) 89 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Carvalho) 89 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Gabri Martinez) 89 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Wagner Pina) 90 | |
![]() Joel Robles 90+3' | |
![]() Joao Carvalho 90+8' | |
![]() Roberto Fernandez 90+8' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Estoril


Diễn biến SC Braga vs Estoril
Andre Filipe Ferreira Lacximicant của Estoril có cú sút nhưng không trúng đích.

Tại Braga Municipal, Roberto Fernandez đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Estoril được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Joao Carvalho của Estoril đã bị Bruno Vieira cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bruno Vieira báo hiệu một quả đá phạt cho Braga.
Bruno Vieira báo hiệu một quả đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bruno Vieira trao cho Braga một quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Estoril tại Braga.
Ném biên cho Estoril ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Estoril tại Braga Municipal.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Estoril.

Tại Braga Municipal, Joel Robles đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Bruno Vieira báo hiệu một quả đá phạt cho Braga ở phần sân nhà.
Đội khách thay Wagner Pina bằng Pedro Carvalho.
Estoril được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Roberto Fernandez (Braga) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Estoril có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Estoril.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Estoril
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Roger (11), Vitor Carvalho (6), João Moutinho (8), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Felix Bacher (25), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Wagner Pina (20), Jandro Orellana (6), Jordan Holsgrove (10), Fabricio Garcia Andrade (17), Yanis Begraoui (14), Alejandro Marques (9), João Carvalho (12)


Thay người | |||
58’ | Amine El Ouazzani Rodrigo Zalazar | 61’ | Alejandro Orellana Helder Costa |
76’ | Joao Moutinho André Horta | 71’ | Yanis Begraoui Goncalo Costa |
89’ | Carvalho Victor Gómez | 71’ | Alejandro Marques Andre Lacximicant |
89’ | Gabri Martinez Ismaël Gharbi | 72’ | Fabricio Garcia Israel Salazar |
89’ | Ricardo Horta Roberto Fernandez | 90’ | Wagner Pina Pedro Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Kevin Chamorro | ||
Victor Gómez | Ismael Sierra | ||
Robson Bambu | Eliaquim Mangala | ||
André Horta | Helder Costa | ||
Rodrigo Zalazar | Goncalo Costa | ||
Ismaël Gharbi | Andre Lacximicant | ||
Yuri Ribeiro | Pedro Carvalho | ||
Jean-Baptiste Gorby | Manga Foe Ondoa | ||
Roberto Fernandez | Israel Salazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại