Lorenzo Hernandez ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt.
![]() Alex Roldan 29 | |
![]() (Pen) Marcel Hartel 29 | |
![]() (Pen) Albert Rusnak 33 | |
![]() Obed Vargas 35 | |
![]() Cedric Teuchert 41 | |
![]() Paul Rothrock 43 | |
![]() Ryan Kent (Thay: Paul Rothrock) 57 | |
![]() Obed Vargas (Kiến tạo: Ryan Kent) 61 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Tomas Ostrak) 62 | |
![]() Kyle Hiebert 66 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 69 | |
![]() Joakim Nilsson (Thay: Joshua Yaro) 69 | |
![]() Eduard Loewen (Thay: Cedric Teuchert) 69 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Pedro De la Vega) 76 | |
![]() Xande Silva (Thay: Kyle Hiebert) 76 | |
![]() Danny Musovski (Kiến tạo: Nouhou Tolo) 81 | |
![]() Jon Bell (Thay: Yeimar Gomez) 84 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Danny Musovski) 84 | |
![]() Nouhou Tolo (Kiến tạo: Ryan Kent) 90+1' |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs St. Louis City


Diễn biến Seattle Sounders FC vs St. Louis City
Seattle được hưởng một quả phạt góc.
Tại Seattle, WA, Seattle tiến lên qua Georgi Minoungou. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Seattle đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Obed Vargas đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Seattle ở phần sân của Saint Louis.
Đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Seattle, WA có một quả phát bóng lên.
Xande Silva của Saint Louis bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
MyKhi Joyner của Saint Louis tung cú sút về phía khung thành tại Lumen Field. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ryan Kent có một pha kiến tạo ở đó.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Nouhou Tolo giúp Seattle dẫn trước 4-1.
Seattle được hưởng một quả phạt góc do Lorenzo Hernandez trao.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Seattle.
Saint Louis có một quả phát bóng lên.
Osaze De Rosario của Seattle tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Seattle, WA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
MyKhi Joyner (Saint Louis) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lorenzo Hernandez trao cho Saint Louis một quả phát bóng lên.
Georgi Minoungou của Seattle bứt phá tại Lumen Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Saint Louis tại Lumen Field.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs St. Louis City
Seattle Sounders FC (3-4-3): Stefan Frei (24), Nouhou Tolo (5), Kee-Hee Kim (20), Yeimar Gomez Andrade (28), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Alex Roldan (16), Albert Rusnak (11), Pepo (10), Danny Musovski (19), Paul Rothrock (14)
St. Louis City (4-3-3): Ben Lundt (39), Akil Watts (20), Joshua Yaro (15), Kyle Hiebert (22), Timo Baumgartl (32), Marcel Hartel (17), Jannes Horn (38), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Klauss (9), Conrad Wallem (6)


Thay người | |||
57’ | Paul Rothrock Ryan Kent | 62’ | Tomas Ostrak MyKhi Joyner |
76’ | Pedro De la Vega Georgi Minoungou | 69’ | Joao Klauss Simon Becher |
84’ | Yeimar Gomez Jon Bell | 69’ | Cedric Teuchert Eduard Lowen |
84’ | Danny Musovski Osaze De Rosario | 69’ | Joshua Yaro Joakim Nilsson |
76’ | Kyle Hiebert Xande Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | Christian Olivares | ||
Jon Bell | Simon Becher | ||
Joao Paulo | MyKhi Joyner | ||
Reed Baker-Whiting | Celio Pompeu | ||
Danny Leyva | Eduard Lowen | ||
Georgi Minoungou | Joakim Nilsson | ||
Kalani Kossa-Rienzi | Michael Wentzel | ||
Ryan Kent | Xande Silva | ||
Osaze De Rosario | Joey Zalinsky |
Nhận định Seattle Sounders FC vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại