Seattle cần cẩn trọng. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.
![]() Jackson Ragen 14 | |
![]() Eduard Loewen 15 | |
![]() Jesus Ferreira 45+1' | |
![]() Simon Becher (Thay: Cedric Teuchert) 62 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Eduard Loewen) 62 | |
![]() Joshua Yaro (Thay: Jannes-Kilian Horn) 63 | |
![]() Obed Vargas 64 | |
![]() Danny Musovski (Thay: Jesus Ferreira) 64 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Tomas Totland) 67 | |
![]() Henry Kessler 71 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Cristian Roldan) 79 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Paul Rothrock) 80 | |
![]() Simon Becher 81 | |
![]() Alex Roldan 83 | |
![]() Joakim Nilsson (Thay: Akil Watts) 90 |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Seattle Sounders FC


Diễn biến St. Louis City vs Seattle Sounders FC
Fotis Bazakos cho Saint Louis hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Seattle có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
Ném biên cho Seattle tại Citypark.
Saint Louis được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Seattle được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Seattle tại Citypark.
Saint Louis được hưởng phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Joakim Nilsson thay Akil Watts cho đội nhà.
Kyle Hiebert của Saint Louis tiến về phía khung thành tại Citypark. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Saint Louis được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle được hưởng phạt góc.
Seattle được hưởng phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Ném biên cho Saint Louis ở phần sân của Seattle.

Alex Roldan (Seattle) đã nhận thẻ vàng từ Fotis Bazakos.
Tại St. Louis, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Fotis Bazakos ra hiệu cho một quả ném biên của Seattle ở phần sân của Saint Louis.
Liệu Seattle có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Seattle Sounders FC
St. Louis City (5-4-1): Ben Lundt (39), Tomas Totland (14), Kyle Hiebert (22), Henry Kessler (5), Jannes Horn (38), Conrad Wallem (6), Akil Watts (20), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Marcel Hartel (17), Cedric Teuchert (36)
Seattle Sounders FC (3-4-3): Stefan Frei (24), Jackson Ragen (25), Jon Bell (15), Nouhou Tolo (5), Alex Roldan (16), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Paul Rothrock (14), Georgi Minoungou (93), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11)


Thay người | |||
62’ | Eduard Loewen Alfredo Morales | 64’ | Jesus Ferreira Danny Musovski |
62’ | Cedric Teuchert Simon Becher | 79’ | Cristian Roldan Danny Leyva |
63’ | Jannes-Kilian Horn Joshua Yaro | 80’ | Paul Rothrock Kalani Kossa-Rienzi |
67’ | Tomas Totland Tomas Ostrak | ||
90’ | Akil Watts Joakim Nilsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Olivares | Andrew Thomas | ||
Alfredo Morales | Jacob Castro | ||
Simon Becher | Danny Musovski | ||
Joshua Yaro | Joao Paulo | ||
Celio Pompeu | Danny Leyva | ||
Klauss | Travian Sousa | ||
Joakim Nilsson | Cody Baker | ||
Tomas Ostrak | Stuart Russell Hawkins | ||
Timo Baumgartl | Kalani Kossa-Rienzi |
Nhận định St. Louis City vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
14 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
15 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
16 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
17 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
18 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
19 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
21 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
22 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
26 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
29 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại