Thứ Bảy, 17/05/2025
Guichao Wu (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
12
Lu Zhang (Thay: Denny Wang)
41
Ruofan Liu (Thay: Miller Bolanos)
41
Shenglong Jiang (Thay: Xinli Peng)
41
Felipe (Thay: Baixu Xiang)
46
Junlin Min (Thay: Zhuoyi Feng)
56
Jiabao Wen (Thay: Jiajun Bai)
63
Guanghui Han (Thay: Guichao Wu)
66
Xin Tang
68
Xu Yang (Thay: Yangyang Jin)
69
Abduhamit Abdugheni (Thay: Xin Tang)
74
Felipe (Kiến tạo: Abduhamit Abdugheni)
86

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 18
2 Việt vị 1
22 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua (4-4-2): Zhen Ma (1), Denny Wang (18), Yangyang Jin (22), Chenjie Zhu (5), Jiajun Bai (23), Xinli Peng (25), Shilin Sun (37), Haijian Wang (33), Yunding Cao (28), Christian Bassogog (17), Miller Bolanos (11)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Xin Tang (3), Chao Gan (39), Zhuoyi Feng (6), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Baixu Xiang (19), Guichao Wu (15)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-4-2
1
Zhen Ma
18
Denny Wang
22
Yangyang Jin
5
Chenjie Zhu
23
Jiajun Bai
25
Xinli Peng
37
Shilin Sun
33
Haijian Wang
28
Yunding Cao
17
Christian Bassogog
11
Miller Bolanos
15
Guichao Wu
19
Baixu Xiang
10
Romulo
11
Min-Woo Kim
6
Zhuoyi Feng
39
Chao Gan
3
Xin Tang
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
41’
Denny Wang
Lu Zhang
46’
Baixu Xiang
Felipe
41’
Xinli Peng
Shenglong Jiang
56’
Zhuoyi Feng
Junlin Min
41’
Miller Bolanos
Ruofan Liu
66’
Guichao Wu
Guanghui Han
63’
Jiajun Bai
Jiabao Wen
74’
Xin Tang
Abduhamit Abdugheni
69’
Yangyang Jin
Xu Yang
Cầu thủ dự bị
Lu Zhang
Yan Zhang
Jiabao Wen
Rui Gan
Qinghao Xue
Jing Hu
Baojie Zhu
Bin Liu
Shenglong Jiang
Guanghui Han
Xu Yang
Abduhamit Abdugheni
Sheng Qin
Junchen Gou
Alexander N'Doumbou
Mutellip Iminqari
Ruofan Liu
Junjie Meng
Yougang Xu
Junlin Min
Junchen Zhou
Hanlin Wang
Hanchao Yu
Felipe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
06/05 - 2025
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019T B B T B
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X