Bóng đi ra ngoài sân và Albirex được hưởng phát bóng lên.
![]() Hiroki Akiyama 26 | |
![]() Kento Hashimoto 33 | |
![]() Capixaba 45+2' | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara) 46 | |
![]() Taiki Arai (Thay: Jin Okumura) 46 | |
![]() Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Zento Uno) 62 | |
![]() Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno) 63 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos (Thay: Shusuke Ota) 63 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui) 70 | |
![]() Douglas (Thay: Capixaba) 70 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi) 77 | |
![]() Jason Geria (Thay: Motoki Hasegawa) 77 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos 78 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa) 79 | |
![]() Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto) 86 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata
Douglas Tanque (Shimizu) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Shimizu được hưởng quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Albirex tại Sân vận động IAI Nihondaira.
Shimizu đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Douglas Tanque lại đi chệch khung thành.
Yuto Horigome vào sân thay cho Kento Hashimoto của đội khách.
Đội chủ nhà thay Koya Kitagawa bằng Ahmed Ahmedov.

Miguel (Albirex) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Shimizu được hưởng quả phạt góc.
Jason Geria vào sân thay cho Motoki Hasegawa của Albirex.
Ken Yamura vào sân thay cho Kaito Taniguchi của đội khách.
Shimizu thực hiện sự thay đổi thứ năm với Douglas Tanque thay cho Capixaba.
Shimizu thực hiện sự thay đổi thứ tư với Kazuki Kozuka thay cho Takashi Inui.
Đội khách thay Shusuke Ota bằng Miguel.
Shimizu được hưởng quả ném biên ở phần sân của Albirex.
Kota Miyamoto vào sân thay cho Zento Uno của Shimizu.

Kai Matsuzaki đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.
Đội chủ nhà được hưởng phát bóng lên tại Shizuoka.
Phát bóng lên cho Shimizu tại Sân vận động IAI Nihondaira.
Shimizu có một quả phát bóng lên.
Shimizu cần phải cẩn thận. Albirex có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Shusuke Ota (28), Eiji Miyamoto (8), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)


Thay người | |||
46’ | Hikaru Nakahara Kai Matsuzaki | 46’ | Jin Okumura Taiki Arai |
63’ | Zento Uno Kota Miyamoto | 63’ | Shusuke Ota Miguel Silveira dos Santos |
70’ | Takashi Inui Kazuki Kozuka | 77’ | Motoki Hasegawa Jason Geria |
70’ | Capixaba Douglas | 77’ | Kaito Taniguchi Ken Yamura |
79’ | Koya Kitagawa Ahmed Ahmedov | 86’ | Kento Hashimoto Yuto Horigome |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Miyamoto | Jason Geria | ||
Yutaka Yoshida | Taiki Arai | ||
Kengo Kitazume | Yoshiaki Takagi | ||
Kai Matsuzaki | Ryuga Tashiro | ||
Yui Inokoshi | Kazuhiko Chiba | ||
Kazuki Kozuka | Miguel Silveira dos Santos | ||
Ahmed Ahmedov | Yuto Horigome | ||
Yuji Takahashi | Riku Ochiai | ||
Douglas | Ken Yamura |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại