![]() Christian Lichtenberger 16 | |
![]() Almir Oda 30 | |
![]() Paul Gobara (Thay: Marvin Zwickl) 62 | |
![]() Felix Nachbagauer (Thay: Enes Tepecik) 62 | |
![]() Nicolas Bajlicz 62 | |
![]() Nicolas Bajlicz (Thay: Almir Oda) 62 | |
![]() Luka Duvnjak 69 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Christoph Halper) 71 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Luka Duvnjak) 77 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Tobias Hedl) 82 | |
![]() Fabian Eggenfellner (Thay: Pascal Fallmann) 82 | |
![]() Fabian Wohlmuth 85 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Christian Lichtenberger) 89 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Daniel Gremsl) 89 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

SV Lafnitz
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz
SK Rapid Wien II (4-4-2): Laurenz Orgler (49), Marvin Zwickl (45), Almir Oda (41), Denis Bosnjak (8), Marko Dijakovic (5), Pascal Fallmann (38), Nikolas Sattlberger (34), Enes Tepecik (40), Christopher Dibon (17), Nicolas Binder (16), Tobias Hedl (9)
SV Lafnitz (4-4-2): Andreas Zingl (1), Sebastian Feyrer (24), Stefan Umjenovic (4), Gerald Nutz (18), Manuel Pfeifer (12), Fabian Wohlmuth (25), Christian Lichtenberger (7), Christoph Halper (14), Florian Prohart (27), Luka Duvnjak (71), Daniel Gremsl (10)

SK Rapid Wien II
4-4-2
49
Laurenz Orgler
45
Marvin Zwickl
41
Almir Oda
8
Denis Bosnjak
5
Marko Dijakovic
38
Pascal Fallmann
34
Nikolas Sattlberger
40
Enes Tepecik
17
Christopher Dibon
16
Nicolas Binder
9
Tobias Hedl
10
Daniel Gremsl
71
Luka Duvnjak
27
Florian Prohart
14
Christoph Halper
7
Christian Lichtenberger
25
Fabian Wohlmuth
12
Manuel Pfeifer
18
Gerald Nutz
4
Stefan Umjenovic
24
Sebastian Feyrer
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Enes Tepecik Felix Nachbagauer | 71’ | Christoph Halper Jurica Poldrugac |
62’ | Marvin Zwickl Paul Gobara | 77’ | Luka Duvnjak Jurgen Lemmerer |
62’ | Almir Oda Nicolas Bajlicz | 89’ | Daniel Gremsl Florian Sittsam |
82’ | Pascal Fallmann Fabian Eggenfellner | 89’ | Christian Lichtenberger Noah Lederer |
82’ | Tobias Hedl Niklas Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Goschl | Florian Sittsam | ||
Fabian Eggenfellner | Noah Lederer | ||
Felix Nachbagauer | Georg Grasser | ||
Paul Gobara | Gabriel Suprun | ||
Furkan Demir | Jurgen Lemmerer | ||
Niklas Lang | Philipp Scheucher | ||
Nicolas Bajlicz | Jurica Poldrugac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại