![]() Nicolas Bajlicz 35 | |
![]() Nicolas Bajlicz 40 | |
![]() Nicolas Bajlicz 42 | |
![]() Christoph Halper (Thay: Daniel Gremsl) 63 | |
![]() Christoph Halper 66 | |
![]() Tobias Hedl (Thay: Philipp Wydra) 68 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Dragoljub Savic) 68 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Furkan Dursun) 68 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Christian Lichtenberger) 71 | |
![]() Dominik Kirnbauer 73 | |
![]() Christoph Halper (Kiến tạo: Stefan Umjenovic) 79 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Gerald Nutz) 88 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Jurica Poldrugac) 88 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Florian Prohart) 88 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Jurica Poldrugac) 89 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Florian Prohart) 89 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Florian Prohart) 90 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

SV Lafnitz

SK Rapid Wien II
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
12 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Sebastian Feyrer (24), Fabian Wohlmuth (25), Dominik Kirnbauer (17), Vincent Trummer (92), Gerald Nutz (18), Florian Prohart (27), Jurica Poldrugac (30), Christian Lichtenberger (7), Daniel Gremsl (10)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Felix Holzhacker (33), Philipp Wydra (10), Marko Dijakovic (5), Nicolas Bajlicz (18), Nikolas Sattlberger (34), Denis Bosnjak (8), Lion Schuster (36), Dragoljub Savic (7), Furkan Dursun (47)

SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
4
Stefan Umjenovic
24
Sebastian Feyrer
25
Fabian Wohlmuth
17
Dominik Kirnbauer
92
Vincent Trummer
18
Gerald Nutz
27
Florian Prohart
30
Jurica Poldrugac
7
Christian Lichtenberger
10
Daniel Gremsl
47
Furkan Dursun
7
Dragoljub Savic
36
Lion Schuster
8
Denis Bosnjak
34
Nikolas Sattlberger
18
Nicolas Bajlicz
5
Marko Dijakovic
10
Philipp Wydra
33
Felix Holzhacker
4
Fabian Eggenfellner
49
Laurenz Orgler

SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Daniel Gremsl Christoph Halper | 68’ | Philipp Wydra Tobias Hedl |
71’ | Christian Lichtenberger Jakob Knollmuller | 68’ | Furkan Dursun Niklas Lang |
88’ | Florian Prohart Noah Lederer | 68’ | Dragoljub Savic Aaron Sky Schwarz |
88’ | Gerald Nutz Philipp Siegl | ||
88’ | Jurica Poldrugac Florian Sittsam |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Lederer | Benjamin Goschl | ||
Philipp Siegl | Aristot Tambwe Kasengele | ||
Florian Sittsam | Tobias Hedl | ||
Christoph Halper | Adrian Hajdari | ||
Philipp Scheucher | Almir Oda | ||
Lucas Wabnig | Niklas Lang | ||
Jakob Knollmuller | Aaron Sky Schwarz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại