Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 26/10

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

2 : 3

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 0-1
T7, 19:30 26/10/2024
Vòng 11 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lorenz Szladits
26
Yvan Alounga (Kiến tạo: Luca Butkovic)
45
Daris Djezic (Thay: Lorenz Szladits)
46
Andreas Radics (Thay: Yvan Alounga)
46
Daris Djezic (Kiến tạo: Aristot Tambwe-Kasengele)
54
Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Burak Alili)
58
Ermin Mahmic (Thay: Burak Alili)
59
Yasin Mankan (Thay: Thierry Gale)
67
Edon Murataj (Thay: Mickael Dosso)
67
Andreas Radics (Kiến tạo: Ermin Mahmic)
73
Samuel Horak (Thay: Jovan Zivkovic)
76
Tobias Hedl (Kiến tạo: Jakob Brunnhofer)
85
Philipp Siegl
88
Kenan Muharemovic (Thay: Erik Stehrer)
88
Amin Groeller (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
88
Johannes Schriebl (Thay: Jakob Knollmueller)
89
Aristot Tambwe-Kasengele
90+3'
Jakob Brunnhofer
90+3'

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
SV Lafnitz
SV Lafnitz
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 14
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Laurenz Orgler (49), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Jakob Scholler (12), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Lorenz Szladits (28), Tobias Hedl (9), Thierry Gale (11), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)

SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Philipp Siegl (8), Alvaro Henry (28), Jakob Knollmuller (11), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-2-3-1
49
Laurenz Orgler
25
Jakob Brunnhofer
6
Aristot Tambwe-Kasengele
12
Jakob Scholler
33
Erik Stehrer
14
Mucahit Ibrahimoglu
28
Lorenz Szladits
9
Tobias Hedl
11
Thierry Gale
7
Jovan Zivkovic
22
Furkan Dursun
14
Yvan Alounga
30
Mickael Dosso
11
Jakob Knollmuller
28
Alvaro Henry
8
Philipp Siegl
22
Burak Alili
7
Luca Butkovic
24
Christoph Pichorner
4
Sebastian Feyrer
18
Florian Freissegger
37
Adnan Kanuric
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-2-3-1
Thay người
46’
Lorenz Szladits
Daris Djezic
46’
Yvan Alounga
Andreas Radics
67’
Thierry Gale
Yasin Mankan
59’
Burak Alili
Ermin Mahmic
76’
Jovan Zivkovic
Samuel Horak
67’
Mickael Dosso
Edon Murataj
88’
Mucahit Ibrahimoglu
Amin-Elias Groller
89’
Jakob Knollmueller
Johannes Schriebl
88’
Erik Stehrer
Kenan Muharemovic
Cầu thủ dự bị
Amin-Elias Groller
Leonhard Gabbichler
Daris Djezic
Edon Murataj
Yasin Mankan
Andreas Radics
Samuel Horak
Ermin Mahmic
Kenan Muharemovic
Johannes Schriebl
Wenzel Lindmoser
Denis Dizdarevic
Aldin Softic
Stefan Trimmel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
29/10 - 2021
06/05 - 2022
01/10 - 2022
14/04 - 2023
26/10 - 2024

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X