Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Geny Catamo (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 29 | |
![]() Nicolas Otamendi 34 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Florentino Luis) 46 | |
![]() Alexander Bah 58 | |
![]() Matheus 59 | |
![]() Franco Israel 63 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Geovany Quenda) 72 | |
![]() Joao Simoes (Thay: Hidemasa Morita) 72 | |
![]() Ivan Fresneda (Thay: Eduardo Quaresma) 72 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Zeki Amdouni) 75 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Kerem Akturkoglu) 75 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Trincao) 81 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Fredrik Aursnes) 84 | |
![]() Tomas Araujo 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Benfica


Diễn biến Sporting vs Benfica
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của SL Benfica.
Sporting Lisbon có một quả ném biên nguy hiểm.

Tomas Araujo (SL Benfica) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon.
Tại Lisbon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sporting Lisbon.
Arthur Cabral (SL Benfica) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của SL Benfica.
Sporting Lisbon có một quả phát bóng lên.
SL Benfica đang tiến lên và Arthur Cabral tung cú sút, nhưng bóng lại không trúng đích.
Viktor Gyokeres của Sporting Lisbon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
SL Benfica được hưởng đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Sporting Lisbon được hưởng phạt góc.
SL Benfica được hưởng một quả phạt góc do Fabio Jose Costa Verissimo trao.
Arthur Cabral vào sân thay cho Fredrik Aursnes của đội khách.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả ném biên của SL Benfica trong phần sân của Sporting Lisbon.
Ném biên cho SL Benfica ở phần sân nhà của họ.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà của họ.
Conrad Harder vào sân thay cho Francisco Trincao của Sporting Lisbon tại Estadio Jose Alvalade.
Sporting Lisbon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Sporting vs Benfica
Sporting (4-4-1-1): Franco Israel (1), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Jeremiah St. Juste (3), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Geovany Quenda (57), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Zeki Amdouni (7), Kerem Aktürkoğlu (17)


Thay người | |||
72’ | Hidemasa Morita Joao Pedro Simoes | 46’ | Florentino Luis Leandro Martins |
72’ | Geovany Quenda Maximiliano Araújo | 75’ | Zeki Amdouni Vangelis Pavlidis |
72’ | Eduardo Quaresma Ivan Fresneda | 75’ | Kerem Akturkoglu Jan-Niklas Beste |
81’ | Trincao Conrad Harder | 84’ | Fredrik Aursnes Arthur Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Conrad Harder | Vangelis Pavlidis | ||
Joao Pedro Simoes | António Silva | ||
Maximiliano Araújo | Samuel Soares | ||
Zeno Debast | Arthur Cabral | ||
Vladan Kovacevic | Leandro Martins | ||
Marcus Edwards | Andreas Schjelderup | ||
Ivan Fresneda | Issa Kaboré | ||
Mauro Couto | Benjamin Rollheiser | ||
Henrique Arreiol | Jan-Niklas Beste |
Nhận định Sporting vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại