- Yvann Macon (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso)8
- Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Dylan Chambost)19
- Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Sergi Palencia)33
- (Pen) Jean-Philippe Krasso36
- Abdoulaye Bakayoko57
- Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Mathieu Cafaro)61
- Lenny Pintor (Thay: Dylan Chambost)66
- Antoine Gauthier (Thay: Mathieu Cafaro)81
- Darnel Eric Bile (Thay: Sergi Palencia)81
- Ayman Aiki (Thay: Jean-Philippe Krasso)81
- Darnel Eric Bile83
- Mickael Nade (Thay: Anthony Briancon)89
- Lloyd Palun35
- Amine Talal (Thay: Kevin Schur)62
- Anthony Robic (Thay: Sebastien Lamonge)66
- Benjamin Santelli (Thay: Migouel Alfarela)66
- Anthony Roncaglia (Thay: Tom Ducrocq)66
- Dylan Tavares (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)86
- Joris Sainati87
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Bastia
số liệu thống kê
St.Etienne
Bastia
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Bastia
St.Etienne (3-4-3): Matthieu Dreyer (1), Abdoulaye Bakayoko (36), Jimmy Giraudon (5), Anthony Briancon (23), Sergi Palencia (13), Benjamin Bouchouari (6), Louis Mouton (37), Yvann Macon (27), Mathieu Cafaro (18), Jean-Philippe Krasso (17), Dylan Chambost (14)
Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Dominique Guidi (6), Niakhate Ndiaye (25), Lloyd Palun (23), Kevin Schur (8), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Sebastien Salles-Lamonge (10), Kevin Van Den Kerkhof (22), Migouel Alfarela (27)
St.Etienne
3-4-3
1
Matthieu Dreyer
36
Abdoulaye Bakayoko
5
Jimmy Giraudon
23
Anthony Briancon
13
Sergi Palencia
6
Benjamin Bouchouari
37
Louis Mouton
27
Yvann Macon
18
Mathieu Cafaro
17 4
Jean-Philippe Krasso
14
Dylan Chambost
27
Migouel Alfarela
22
Kevin Van Den Kerkhof
10
Sebastien Salles-Lamonge
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
8
Kevin Schur
23
Lloyd Palun
25
Niakhate Ndiaye
6
Dominique Guidi
28
Joris Sainati
30
Johny Placide
Bastia
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Dylan Chambost Lenny Pintor | 62’ | Kevin Schur Amine Talal |
81’ | Mathieu Cafaro Antoine Gauthier | 66’ | Sebastien Lamonge Anthony Robic |
81’ | Jean-Philippe Krasso Ayman Aiki | 66’ | Migouel Alfarela Benjamin Santelli |
81’ | Sergi Palencia Darnel Eric Bile | 66’ | Tom Ducrocq Anthony Roncaglia |
89’ | Anthony Briancon Mickael Nade | 86’ | Kevin Van Den Kerkhof Dylan Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Gauthier | Anthony Robic | ||
Ayman Aiki | Dylan Tavares | ||
Darnel Eric Bile | Amine Talal | ||
Mickael Nade | Benjamin Santelli | ||
Saidou Sow | Anthony Roncaglia | ||
Noah Raveyre | Zacharie Boucher | ||
Lenny Pintor |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định St.Etienne vs Bastia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây St.Etienne
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại