Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yvann Macon (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso)8
  • Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Dylan Chambost)19
  • Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Sergi Palencia)33
  • (Pen) Jean-Philippe Krasso36
  • Abdoulaye Bakayoko57
  • Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Mathieu Cafaro)61
  • Lenny Pintor (Thay: Dylan Chambost)66
  • Antoine Gauthier (Thay: Mathieu Cafaro)81
  • Darnel Eric Bile (Thay: Sergi Palencia)81
  • Ayman Aiki (Thay: Jean-Philippe Krasso)81
  • Darnel Eric Bile83
  • Mickael Nade (Thay: Anthony Briancon)89
  • Lloyd Palun35
  • Amine Talal (Thay: Kevin Schur)62
  • Anthony Robic (Thay: Sebastien Lamonge)66
  • Benjamin Santelli (Thay: Migouel Alfarela)66
  • Anthony Roncaglia (Thay: Tom Ducrocq)66
  • Dylan Tavares (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)86
  • Joris Sainati87

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Bastia

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Bastia
Bastia
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Bastia

St.Etienne (3-4-3): Matthieu Dreyer (1), Abdoulaye Bakayoko (36), Jimmy Giraudon (5), Anthony Briancon (23), Sergi Palencia (13), Benjamin Bouchouari (6), Louis Mouton (37), Yvann Macon (27), Mathieu Cafaro (18), Jean-Philippe Krasso (17), Dylan Chambost (14)

Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Dominique Guidi (6), Niakhate Ndiaye (25), Lloyd Palun (23), Kevin Schur (8), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Sebastien Salles-Lamonge (10), Kevin Van Den Kerkhof (22), Migouel Alfarela (27)

St.Etienne
St.Etienne
3-4-3
1
Matthieu Dreyer
36
Abdoulaye Bakayoko
5
Jimmy Giraudon
23
Anthony Briancon
13
Sergi Palencia
6
Benjamin Bouchouari
37
Louis Mouton
27
Yvann Macon
18
Mathieu Cafaro
17 4
Jean-Philippe Krasso
14
Dylan Chambost
27
Migouel Alfarela
22
Kevin Van Den Kerkhof
10
Sebastien Salles-Lamonge
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
8
Kevin Schur
23
Lloyd Palun
25
Niakhate Ndiaye
6
Dominique Guidi
28
Joris Sainati
30
Johny Placide
Bastia
Bastia
3-5-2
Thay người
66’
Dylan Chambost
Lenny Pintor
62’
Kevin Schur
Amine Talal
81’
Mathieu Cafaro
Antoine Gauthier
66’
Sebastien Lamonge
Anthony Robic
81’
Jean-Philippe Krasso
Ayman Aiki
66’
Migouel Alfarela
Benjamin Santelli
81’
Sergi Palencia
Darnel Eric Bile
66’
Tom Ducrocq
Anthony Roncaglia
89’
Anthony Briancon
Mickael Nade
86’
Kevin Van Den Kerkhof
Dylan Tavares
Cầu thủ dự bị
Antoine Gauthier
Anthony Robic
Ayman Aiki
Dylan Tavares
Darnel Eric Bile
Amine Talal
Mickael Nade
Benjamin Santelli
Saidou Sow
Anthony Roncaglia
Noah Raveyre
Zacharie Boucher
Lenny Pintor
Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Ghislain Printant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
29/09 - 2013
23/02 - 2014
07/12 - 2014
03/05 - 2015
30/08 - 2015
18/09 - 2016
05/03 - 2017
Ligue 2
31/08 - 2022
01/02 - 2023
20/12 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Bastia

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 1-2
23/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X