Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce hôm nay 30-04-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 30/4

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1
Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 30/04/2023
Vòng 30 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kamil Kruk (Kiến tạo: Maciej Domanski)40
  • Kamil Kruk60
  • Kamil Kruk (Kiến tạo: Mateusz Matras)72
  • Mikolaj Lebedynski (Thay: Rauno Sappinen)72
  • Mateusz Mak (Thay: Koki Hinokio)72
  • Maciej Wolski (Thay: Fabian Hiszpanski)90
  • Bartlomiej Ciepiela (Thay: Maciej Domanski)90
  • Kyrylo Petrov (Kiến tạo: Nono)9
  • Dawid Blanik (Thay: Jakub Lukowski)69
  • Kacper Kostorz (Thay: Jacek Podgorski)75

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Korona Kielce
Korona Kielce
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Korona Kielce

Stal Mielec (3-4-3): Bartosz Mrozek (41), Kamil Kruk (74), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Fabian Hiszpanski (17), Alex Vallejo (5), Piotr Wlazlo (18), Krystian Getinger (23), Koki Hinokio (8), Rauno Sappinen (9), Maciej Domanski (7)

Korona Kielce (4-1-4-1): Marcel Zapytowski (73), Marcus Godinho (28), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Kyrylo Petrov (90), Jacek Podgorski (6), Octavian Deaconu (13), Nono (11), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (99)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
41
Bartosz Mrozek
74 2
Kamil Kruk
21
Mateusz Matras
4
Marcin Flis
17
Fabian Hiszpanski
5
Alex Vallejo
18
Piotr Wlazlo
23
Krystian Getinger
8
Koki Hinokio
9
Rauno Sappinen
7
Maciej Domanski
99
Evgeniy Shikavka
7
Jakub Lukowski
11
Nono
13
Octavian Deaconu
6
Jacek Podgorski
90
Kyrylo Petrov
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
2
Dominick Zator
28
Marcus Godinho
73
Marcel Zapytowski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
72’
Rauno Sappinen
Mikolaj Lebedynski
69’
Jakub Lukowski
Dawid Blanik
72’
Koki Hinokio
Mateusz Mak
75’
Jacek Podgorski
Kacper Kostorz
90’
Fabian Hiszpanski
Maciej Wolski
90’
Maciej Domanski
Bartlomiej Ciepiela
Cầu thủ dự bị
Arkadiusz Kasperkiewicz
Rafal Mamla
Leandro
Piotr Malarczyk
Fryderyk Gerbowski
Dalibor Takac
Pawel Zyra
Kacper Kostorz
Maciej Wolski
Dawid Blanik
Mikolaj Lebedynski
Marcin Szpakowski
Mateusz Mak
Adam Deja
Bartlomiej Ciepiela
Adrian Danek
Mateusz Kochalski
Bartosz Kwiecien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/10 - 2022
30/04 - 2023
29/09 - 2023
06/04 - 2024
27/08 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
23/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X