Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce hôm nay 29-09-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 29/9

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 3
Hiệp một: 1-2
T6, 23:00 29/09/2023
Vòng 10 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marco Ehmann9
  • (Pen) Krystian Getinger33
  • Mateusz Stepien (Thay: Lukasz Gerstenstein)54
  • Piotr Wlazlo60
  • Matthew Guillaumier (Thay: Maciej Domanski)70
  • Kai Meriluoto (Thay: Michal Trabka)71
  • Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)81
  • Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger)81
  • Bert Esselink (Kiến tạo: Mateusz Matras)90+4'
  • Marcus Godinho15
  • Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Nono)20
  • Martin Remacle (Kiến tạo: Mateusz Czyzycki)22
  • Martin Remacle34
  • Jacek Podgorski58
  • Mateusz Czyzycki62
  • Jakub Konstantyn (Thay: Mateusz Czyzycki)62
  • Jakub Konstantyn (Kiến tạo: Yoav Hofmeister)74
  • Ronaldo Deaconu (Thay: Yoav Hofmeister)75
  • Bartosz Kwiecien (Thay: Marcus Godinho)75
  • Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle)81

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Korona Kielce
Korona Kielce
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Korona Kielce

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Lukasz Gerstenstein (7), Krystian Getinger (23), Michal Trabka (19), Piotr Wlazlo (18), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marcus Godinho (28), Yoav Hofmeister (18), Jacek Podgorski (6), Martin Remacle (88), Nono (11), Mateusz Czyzycki (98), Evgeniy Shikavka (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
1
Mateusz Kochalski
5
Marco Ehmann
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
7
Lukasz Gerstenstein
23
Krystian Getinger
19
Michal Trabka
18
Piotr Wlazlo
10
Maciej Domanski
8
Koki Hinokio
17
Ilia Shkurin
9
Evgeniy Shikavka
98
Mateusz Czyzycki
11
Nono
88
Martin Remacle
6
Jacek Podgorski
18
Yoav Hofmeister
28
Marcus Godinho
66
Milosz Trojak
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
54’
Lukasz Gerstenstein
Mateusz Stepien
62’
Mateusz Czyzycki
Jakub Konstantyn
70’
Maciej Domanski
Matthew Guillaumier
75’
Yoav Hofmeister
Octavian Deaconu
71’
Michal Trabka
Kai Meriluoto
75’
Marcus Godinho
Bartosz Kwiecien
81’
Ilya Shkurin
Lukasz Wolsztynski
81’
Martin Remacle
Dawid Blanik
81’
Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz
Cầu thủ dự bị
Leandro
Octavian Deaconu
Rafa Santos
Milosz Strzebonski
Lukasz Wolsztynski
Konrad Forenc
Konrad Jalocha
Bartosz Kwiecien
Alvis Jaunzems
Jakub Konstantyn
Mateusz Stepien
Dawid Blanik
Kai Meriluoto
Krzysztof Wolkowicz
Matthew Guillaumier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/10 - 2022
30/04 - 2023
29/09 - 2023
06/04 - 2024
27/08 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
23/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X