![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Alexander Prass) 15 | |
![]() Stefan Haudum 54 | |
![]() Alexis Tibidi (Thay: Johannes Tartarotti) 56 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Emanuel Schreiner) 56 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic 60 | |
![]() David Affengruber 65 | |
![]() Dominik Reiter 67 | |
![]() Dominik Reiter 67 | |
![]() Emanuel Emegha (Thay: Manprit Sarkaria) 68 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 69 | |
![]() Emanuel Emegha 72 | |
![]() Jan Zwischenbrugger 73 | |
![]() Lukas Jaeger 73 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Lukas Gugganig) 73 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Stefan Hierlaender) 77 | |
![]() Moritz Wels (Kiến tạo: Rasmus Hoejlund) 79 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 82 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Manuel Thurnwald) 83 | |
![]() Sebastian Aigner (Thay: Stefan Haudum) 83 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Rasmus Hoejlund) 86 | |
![]() Dominik Oroz (Thay: Tomi Horvat) 86 | |
![]() Emanuel Emegha (Kiến tạo: Christoph Lang) 89 | |
![]() Atdhe Nuhiu 90+2' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs SCR Altach
số liệu thống kê

Sturm Graz

SCR Altach
37 Kiểm soát bóng 63
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs SCR Altach
Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), Manprit Sarkaria (11), Rasmus Hojlund (9)
SCR Altach (4-2-3-1): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Lukas Gugganig (5), Lukas Jager (23), Stefan Haudum (27), Johannes Tartarotti (20), Emanuel Schreiner (16), Dominik Reiter (10), Atdhe Nuhiu (9)

Sturm Graz
4-3-1-2
27
Jörg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
11
Manprit Sarkaria
9
Rasmus Hojlund
9
Atdhe Nuhiu
10
Dominik Reiter
16
Emanuel Schreiner
20
Johannes Tartarotti
27
Stefan Haudum
23
Lukas Jager
5
Lukas Gugganig
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
18
Jan Zwischenbrugger
34
Manuel Thurnwald
13
Tino Casali

SCR Altach
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Manprit Sarkaria Emanuel Emegha | 56’ | Emanuel Schreiner Jan Jurcec |
69’ | Jon Gorenc-Stankovic Ivan Ljubic | 56’ | Johannes Tartarotti Alexis Tibidi |
77’ | Stefan Hierlaender Moritz Wels | 73’ | Lukas Gugganig Forson Amankwah |
86’ | Rasmus Hoejlund Christoph Lang | 83’ | Stefan Haudum Sebastian Aigner |
86’ | Tomi Horvat Dominik Oroz | 83’ | Manuel Thurnwald Csaba Bukta |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandar Borkovic | Sebastian Aigner | ||
Emanuel Emegha | Forson Amankwah | ||
Christoph Lang | Csaba Bukta | ||
Ivan Ljubic | Jan Jurcec | ||
Dominik Oroz | Jakob Odehnal | ||
Tobias Schutzenauer | Alexis Tibidi | ||
Moritz Wels | Emre Yabantas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại