![]() Seedy Jatta (Thay: Amady Camara) 57 | |
![]() Sofian Bahloul (Thay: Oliver Strunz) 60 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Lukas Fadinger) 60 | |
![]() Mika Biereth 65 | |
![]() William Boeving (Thay: Lovro Zvonarek) 72 | |
![]() Max Johnston (Thay: Jusuf Gazibegovic) 72 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Mike-Steven Baehre) 73 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Sandro Ingolitsch) 73 | |
![]() Lukas Fridrikas 77 | |
![]() Tomi Horvat (Kiến tạo: William Boeving) 78 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Mika Biereth) 84 | |
![]() Emir Karic (Thay: Dimitri Lavalee) 84 | |
![]() Lukas Gugganig (Kiến tạo: Sofian Bahloul) 87 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs SCR Altach
số liệu thống kê

Sturm Graz

SCR Altach
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs SCR Altach
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegović (22), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wuthrich (5), Dimitri Lavalee (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Otar Kiteishvili (10), Lovro Zvonarek (14), Mika Biereth (18), Amady Camara (36)
SCR Altach (3-4-2-1): Dejan Stojanovic (1), Pascal Juan Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Mohamed Ouedraogo (29), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Oliver Strunz (17), Lukas Fadinger (30), Gustavo Santos (20)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegović
47
Emanuel Aiwu
5
Gregory Wuthrich
24
Dimitri Lavalee
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
10
Otar Kiteishvili
14
Lovro Zvonarek
18
Mika Biereth
36
Amady Camara
20
Gustavo Santos
30
Lukas Fadinger
17
Oliver Strunz
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
25
Sandro Ingolitsch
15
Paul-Friedrich Koller
5
Lukas Gugganig
22
Pascal Juan Estrada
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
3-4-2-1
Thay người | |||
57’ | Amady Camara Seedy Jatta | 60’ | Lukas Fadinger Luca Kronberger |
72’ | Jusuf Gazibegovic Max Johnston | 60’ | Oliver Strunz Sofian Bahloul |
72’ | Lovro Zvonarek William Bøving | 73’ | Sandro Ingolitsch Lukas Fridrikas |
84’ | Mika Biereth Tochi Chukwuani | 73’ | Mike-Steven Baehre Lukas Jager |
84’ | Dimitri Lavalee Emir Karic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tochi Chukwuani | Ammar Helac | ||
Stefan Hierlander | Filip Milojevic | ||
Daniil Khudyakov | Luca Kronberger | ||
Max Johnston | Sofian Bahloul | ||
William Bøving | Leonardo Lukacevic | ||
Emir Karic | Lukas Fridrikas | ||
Seedy Jatta | Lukas Jager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại