Thứ Năm, 03/04/2025
Arthur Chaves (Thay: Tim Drexler)
15
Maximilian Mittelstaedt
26
Valentin Gendrey
45
Tom Bischof
45+3'
Josha Vagnoman (Thay: Anthony Rouault)
46
Chris Fuehrich (Thay: Atakan Karazor)
46
Florian Grillitsch
55
Ermedin Demirovic (Thay: El Bilal Toure)
62
Umut Tohumcu (Thay: Tom Bischof)
62
Max Moerstedt (Thay: Adam Hlozek)
63
Andrej Kramaric
66
Arthur Chaves
71
Haris Tabakovic (Thay: Andrej Kramaric)
73
David Jurasek (Thay: Marius Buelter)
73
Fabian Rieder (Thay: Enzo Millot)
73
Nick Woltemade (Thay: Jamie Leweling)
73
(Pen) Ermedin Demirovic
90+9'
Ermedin Demirovic
90+9'

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Hoffenheim
Hoffenheim
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 18
0 Việt vị 0
27 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Hoffenheim

Tất cả (300)
90+11'

Số người tham dự hôm nay là 58000.

90+11'

VfB Stuttgart chỉ cố gắng duy trì thế cân bằng trong trận đấu.

90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 68%, Hoffenheim: 32%.

90+11'

BÓNG ĐÁ!!! Họ đã ghi được bàn gỡ hòa vào phút cuối! Còn thời gian cho một pha rượt đuổi nghẹt thở không?

90+11'

Bàn thắng đó của VfB Stuttgart đi ngược lại với diễn biến của trận đấu

90+10'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 68%, Hoffenheim: 32%.

90+10'

BÓNG ĐÁ!!! Họ đã ghi được bàn gỡ hòa vào phút cuối! Còn thời gian cho một pha rượt đuổi nghẹt thở không?

90+10' G O O O A A A L - Ermedin Demirovic phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa bóng đi bằng cú sút bên phải!

G O O O A A A L - Ermedin Demirovic phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa bóng đi bằng cú sút bên phải!

90+10' ANH ẤY BỎ LỠ - Ermedin Demirovic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ermedin Demirovic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

90+9' G O O O A A A L - Ermedin Demirovic phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa bóng đi bằng cú sút bên phải!

G O O O A A A L - Ermedin Demirovic phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa bóng đi bằng cú sút bên phải!

90+9' ANH ẤY BỎ LỠ - Ermedin Demirovic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ermedin Demirovic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

90+9'

Phạt đền! - Kevin Akpoguma dùng tay xử lý bóng trong vòng cấm! Kevin Akpoguma phản đối dữ dội nhưng trọng tài không quan tâm.

90+8'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho VfB Stuttgart hưởng quả phạt đền!

90+7'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng VfB Stuttgart sẽ bị phạt.

90+7'

Kevin Akpoguma cản phá thành công cú sút

90+6'

Alexander Prass cản phá thành công cú sút

90+6'

Kevin Akpoguma cản phá thành công cú sút

90+6'

Cú sút của Deniz Undav bị chặn lại.

90+6'

Đường chuyền của Maximilian Mittelstaedt từ VfB Stuttgart đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Hoffenheim

Stuttgart (3-5-2): Alexander Nübel (33), Anrie Chase (45), Anthony Rouault (29), Julian Chabot (24), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Angelo Stiller (6), Maximilian Mittelstädt (7), El Bilal Toure (10), Deniz Undav (26)

Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Anton Stach (16), Tim Drexler (4), Valentin Gendrey (15), Tom Bischof (7), Florian Grillitsch (11), Alexander Prass (22), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Marius Bulter (21)

Stuttgart
Stuttgart
3-5-2
33
Alexander Nübel
45
Anrie Chase
29
Anthony Rouault
24
Julian Chabot
18
Jamie Leweling
8
Enzo Millot
6
Angelo Stiller
7
Maximilian Mittelstädt
10
El Bilal Toure
26
Deniz Undav
21
Marius Bulter
23
Adam Hložek
27
Andrej Kramarić
22
Alexander Prass
11
Florian Grillitsch
7
Tom Bischof
15
Valentin Gendrey
4
Tim Drexler
16
Anton Stach
25
Kevin Akpoguma
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-1-2
Thay người
46’
Anthony Rouault
Josha Vagnoman
15’
Tim Drexler
Arthur Chaves
46’
Atakan Karazor
Chris Führich
62’
Tom Bischof
Umut Tohumcu
62’
El Bilal Toure
Ermedin Demirović
63’
Adam Hlozek
Max Moerstedt
73’
Enzo Millot
Fabian Rieder
73’
Marius Buelter
David Jurásek
73’
Jamie Leweling
Nick Woltemade
73’
Andrej Kramaric
Haris Tabaković
Cầu thủ dự bị
Josha Vagnoman
Luca Philipp
Fabian Bredlow
Christopher Lenz
Ramon Hendriks
David Jurásek
Pascal Stenzel
Arthur Chaves
Yannik Keitel
Umut Tohumcu
Chris Führich
Diadie Samassekou
Fabian Rieder
Haris Tabaković
Ermedin Demirović
Jacob Bruun Larsen
Nick Woltemade
Max Moerstedt
Tình hình lực lượng

Ameen Al-Dakhil

Chấn thương cơ

Stanley Nsoki

Thẻ đỏ trực tiếp

Leonidas Stergiou

Đau lưng

Pavel Kaderabek

Chấn thương cơ

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Atakan Karazor

Chris Fuehrich

Marco John

Chấn thương đầu gối

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Justin Diehl

Chấn thương vai

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Dennis Geiger

Đau lưng

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
01/09 - 2013
15/02 - 2014
20/09 - 2014
14/02 - 2015
03/10 - 2015
05/03 - 2016
14/12 - 2017
05/05 - 2018
27/10 - 2018
16/03 - 2019
21/11 - 2020
15/03 - 2021
02/10 - 2021
26/02 - 2022
25/01 - 2023
27/05 - 2023
28/10 - 2023
17/03 - 2024
07/10 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X