Số người tham dự hôm nay là 45903.
- Sehrou Guirassy (Kiến tạo: Wataru Endo)36
- Silas Katompa Mvumpa70
- Josha Vagnoman (Thay: Nikolas Nartey)77
- Chris Fuehrich (Thay: Tiago Tomas)77
- Thomas Kastanaras (Thay: Silas Katompa Mvumpa)90
- (Pen) Marcus Ingvartsen40
- Dominik Kohr62
- Jae-Sung Lee (Thay: Marcus Ingvartsen)65
- Anton Stach (Thay: Aymen Barkok)78
- Leandro Barreiro79
- Angelo Fulgini (Thay: Leandro Barreiro)87
- Angelo Fulgini90+1'
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Mainz
Diễn biến Stuttgart vs Mainz
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 56%, Mainz 05: 44%.
Anthony Caci từ Mainz 05 chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Atakan Karazor thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Anthony Caci thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
VfB Stuttgart với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Konstantinos Mavropanos cản phá thành công cú sút
Cú sút của Angelo Fulgini bị cản phá.
Dominik Kohr thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tay an toàn từ Finn Dahmen khi anh ta bước ra và nhận bóng
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Angelo Fulgini không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho Angelo Fulgini của Mainz 05 được hưởng quả đá phạt Chris Fuehrich
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 56%, Mainz 05: 44%.
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Mainz
Stuttgart (4-3-3): Florian Muller (1), Waldemar Anton (2), Konstantinos Mavropanos (5), Hiroki Ito (21), Nikolas Nartey (28), Naouirou Ahamada (32), Atakan Karazor (16), Wataru Endo (3), Silas (14), Sehrou Guirassy (9), Tiago Tomas (10)
Mainz (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Edimilson Fernandes (20), Alexander Hack (42), Anthony Caci (19), Silvan Widmer (30), Leandro Martins (8), Dominik Kohr (31), Aaron Martin (3), Aymen Barkok (4), Karim Onisiwo (9), Marcus Ingvartsen (11)
Thay người | |||
77’ | Nikolas Nartey Josha Vagnoman | 65’ | Marcus Ingvartsen Jae-sung Lee |
77’ | Tiago Tomas Chris Fuhrich | 78’ | Aymen Barkok Anton Stach |
90’ | Silas Katompa Mvumpa Thomas Kastanaras | 87’ | Leandro Barreiro Angelo Fulgini |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Bredlow | Lasse Riess | ||
Josha Vagnoman | Maxim Leitsch | ||
Pascal Stenzel | Danny da Costa | ||
Chris Fuhrich | Andreas Hanche-Olsen | ||
Lilian Egloff | Anton Stach | ||
Enzo Millot | Angelo Fulgini | ||
Juan Jose Perea | Ben Bobzien | ||
Luca Pfeiffer | Brajan Gruda | ||
Thomas Kastanaras | Jae-sung Lee |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại