Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Maximilian Mittelstaedt34
  • Nick Woltemade (Thay: Leonidas Stergiou)46
  • Nick Woltemade51
  • Nick Woltemade (Kiến tạo: Atakan Karazor)59
  • Atakan Karazor69
  • Jeff Chabot (Thay: Anthony Rouault)75
  • Ramon Hendriks (Thay: Chris Fuehrich)75
  • Fabian Rieder (Thay: Enzo Millot)90
  • Yannik Keitel (Thay: Ermedin Demirovic)90
  • Danilho Doekhi (Kiến tạo: Andras Schafer)37
  • Frederik Roennow45+3'
  • Robert Skov (Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong)48
  • Tim Skarke60
  • Aljoscha Kemlein (Thay: Tim Skarke)66
  • Jordan Pefok (Thay: Woo-Yeong Jeong)70
  • Yorbe Vertessen (Thay: Andras Schafer)84
  • Josip Juranovic (Thay: Robert Skov)84
  • Yorbe Vertessen (Thay: Andras Schafer)85
  • Ivan Prtajin (Thay: Leopold Querfeld)85
  • Christopher Trimmel (Thay: Robert Skov)85
  • Bo Svensson90+4'
  • Yorbe Vertessen90+5'
  • Danilho Doekhi90+5'
  • Diogo Leite90+5'
  • Rani Khedira90+5'
  • Diogo Leite90+7'
  • Rani Khedira90+7'

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Union Berlin

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Union Berlin
Union Berlin
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Union Berlin

Tất cả (316)
90+9'

Số người tham dự hôm nay là 59000.

90+9'

Sau hiệp 2 tuyệt vời, VfB Stuttgart đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 64%, Union Berlin: 36%.

90+8'

Nick Woltemade từ VfB Stuttgart đã đi quá xa khi kéo Rani Khedira xuống

90+7'

Danilho Doekhi bị phạt vì đẩy Ramon Hendriks.

90+7'

Ermedin Demirovic rời sân và được thay thế bằng Yannik Keitel trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Ermedin Demirovic rời sân và được thay thế bằng Yannik Keitel trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

90+6' Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

90+6'

Union Berlin có một pha tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+6'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

90+5' Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

90+5'

Union Berlin có một pha tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+5'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Danilho Doekhi giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Atakan Karazor

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Union Berlin

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Anrie Chase (45), Anthony Rouault (29), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Josha Vagnoman (4), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Leopold Querfeld (14), Danilho Doekhi (5), Diogo Leite (4), Robert Skov (24), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Tim Skarke (21)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
20
Leonidas Stergiou
45
Anrie Chase
29
Anthony Rouault
7
Maximilian Mittelstädt
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
4
Josha Vagnoman
8
Enzo Millot
27
Chris Führich
9
Ermedin Demirović
21
Tim Skarke
16
Benedict Hollerbach
11
Jeong Woo-yeong
15
Tom Rothe
8
Rani Khedira
13
András Schäfer
24
Robert Skov
4
Diogo Leite
5
Danilho Doekhi
14
Leopold Querfeld
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
Thay người
46’
Leonidas Stergiou
Nick Woltemade
66’
Tim Skarke
Aljoscha Kemlein
75’
Chris Fuehrich
Ramon Hendriks
84’
Robert Skov
Josip Juranović
75’
Anthony Rouault
Julian Chabot
85’
Leopold Querfeld
Ivan Prtajin
90’
Ermedin Demirovic
Yannik Keitel
85’
Andras Schafer
Yorbe Vertessen
90’
Enzo Millot
Fabian Rieder
Cầu thủ dự bị
Fabian Bredlow
Ivan Prtajin
Ramon Hendriks
Lucas Tousart
Pascal Stenzel
Alexander Schwolow
Julian Chabot
Josip Juranović
Yannik Keitel
Janik Haberer
Fabian Rieder
Yorbe Vertessen
Nick Woltemade
Jordan Siebatcheu
Justin Diehl
Christopher Trimmel
Jarzinho Malanga
Aljoscha Kemlein
Tình hình lực lượng

Ameen Al-Dakhil

Không xác định

Yannic Stein

Va chạm

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Kevin Volland

Không xác định

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Andrej Ilic

Chấn thương cơ

Jamie Leweling

Chấn thương đùi

Deniz Undav

Chấn thương đùi

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Bo Svensson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/12 - 2020
17/04 - 2021
12/03 - 2022
10/10 - 2022
01/04 - 2023
21/10 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
09/03 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X