Thứ Tư, 02/04/2025
Maximilian Mittelstaedt
34
Danilho Doekhi (Kiến tạo: Andras Schafer)
37
Frederik Roennow
45+3'
Nick Woltemade (Thay: Leonidas Stergiou)
46
Robert Skov (Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong)
48
Nick Woltemade
51
Nick Woltemade (Kiến tạo: Atakan Karazor)
59
Tim Skarke
60
Aljoscha Kemlein (Thay: Tim Skarke)
66
Atakan Karazor
69
Jordan Pefok (Thay: Woo-Yeong Jeong)
70
Jeff Chabot (Thay: Anthony Rouault)
75
Ramon Hendriks (Thay: Chris Fuehrich)
75
Yorbe Vertessen (Thay: Andras Schafer)
84
Josip Juranovic (Thay: Robert Skov)
84
Yorbe Vertessen (Thay: Andras Schafer)
85
Ivan Prtajin (Thay: Leopold Querfeld)
85
Christopher Trimmel (Thay: Robert Skov)
85
Fabian Rieder (Thay: Enzo Millot)
90
Yannik Keitel (Thay: Ermedin Demirovic)
90
Bo Svensson
90+4'
Yorbe Vertessen
90+5'
Danilho Doekhi
90+5'
Diogo Leite
90+5'
Rani Khedira
90+5'
Diogo Leite
90+7'
Rani Khedira
90+7'

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Union Berlin

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Union Berlin
Union Berlin
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Union Berlin

Tất cả (316)
90+9'

Sau hiệp 2 tuyệt vời, VfB Stuttgart đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 64%, Union Berlin: 36%.

90+9'

Số người tham dự hôm nay là 59000.

90+8'

Nick Woltemade từ VfB Stuttgart đã đi quá xa khi kéo Rani Khedira xuống

90+7'

Danilho Doekhi bị phạt vì đẩy Ramon Hendriks.

90+7'

Ermedin Demirovic rời sân và được thay thế bằng Yannik Keitel trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+6'

Ermedin Demirovic rời sân và được thay thế bằng Yannik Keitel trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rani Khedira vì hành vi phi thể thao.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Diogo Leite vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Danilho Doekhi vì hành vi phi thể thao.

90+6' Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

90+5' Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

Yorbe Vertessen bị phạt vì ăn vạ.

90+6'

Union Berlin có một pha tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+5'

Union Berlin có một pha tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+6'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Danilho Doekhi giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Atakan Karazor

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Union Berlin

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Anrie Chase (45), Anthony Rouault (29), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Josha Vagnoman (4), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Leopold Querfeld (14), Danilho Doekhi (5), Diogo Leite (4), Robert Skov (24), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Tim Skarke (21)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
20
Leonidas Stergiou
45
Anrie Chase
29
Anthony Rouault
7
Maximilian Mittelstädt
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
4
Josha Vagnoman
8
Enzo Millot
27
Chris Führich
9
Ermedin Demirović
21
Tim Skarke
16
Benedict Hollerbach
11
Jeong Woo-yeong
15
Tom Rothe
8
Rani Khedira
13
András Schäfer
24
Robert Skov
4
Diogo Leite
5
Danilho Doekhi
14
Leopold Querfeld
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
Thay người
46’
Leonidas Stergiou
Nick Woltemade
66’
Tim Skarke
Aljoscha Kemlein
75’
Chris Fuehrich
Ramon Hendriks
84’
Robert Skov
Josip Juranović
75’
Anthony Rouault
Julian Chabot
85’
Leopold Querfeld
Ivan Prtajin
90’
Ermedin Demirovic
Yannik Keitel
85’
Andras Schafer
Yorbe Vertessen
90’
Enzo Millot
Fabian Rieder
Cầu thủ dự bị
Fabian Bredlow
Ivan Prtajin
Ramon Hendriks
Lucas Tousart
Pascal Stenzel
Alexander Schwolow
Julian Chabot
Josip Juranović
Yannik Keitel
Janik Haberer
Fabian Rieder
Yorbe Vertessen
Nick Woltemade
Jordan Siebatcheu
Justin Diehl
Christopher Trimmel
Jarzinho Malanga
Aljoscha Kemlein
Tình hình lực lượng

Ameen Al-Dakhil

Không xác định

Yannic Stein

Va chạm

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Kevin Volland

Không xác định

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Andrej Ilic

Chấn thương cơ

Jamie Leweling

Chấn thương đùi

Deniz Undav

Chấn thương đùi

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/12 - 2020
17/04 - 2021
12/03 - 2022
10/10 - 2022
01/04 - 2023
21/10 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
09/03 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
30/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X