Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Trai Hume32
- Alex Pritchard (Thay: Luis Semedo)58
- Abdoullah Ba (Thay: Jobe Bellingham)58
- Abdoullah Ba (Thay: Luis Semedo)58
- Alex Pritchard (Thay: Jobe Bellingham)59
- Trai Hume72
- Daniel Ballard80
- Daniel Neil (Kiến tạo: Dennis Cirkin)86
- Lynden Gooch87
- Lynden Gooch (Thay: Pierre Ekwah)87
- Niall Huggins90
- Niall Huggins (Thay: Dennis Cirkin)90
- Wes Burns35
- Nathan Broadhead (Kiến tạo: Leif Davis)45+1'
- George Hirst (Kiến tạo: Nathan Broadhead)53
- Vaclav Hladky56
- Sam Morsy62
- Marcus Harness (Thay: Nathan Broadhead)73
- Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin)76
- Freddie Ladapo (Thay: George Hirst)76
- Gregory Leigh (Thay: Leif Davis)90
- Dominic Ball (Thay: Janoi Donacien)90
Thống kê trận đấu Sunderland vs Ipswich Town
Diễn biến Sunderland vs Ipswich Town
Dennis Cirkin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Niall Huggins.
Leif Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gregory Leigh.
Janoi Donacien rời sân nhường chỗ cho Dominic Ball.
Leif Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gregory Leigh.
Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Lynden Gooch.
Pierre Ekwah rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dennis Cirkin đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Daniel Neil đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
George Hirst rời sân nhường chỗ cho Freddie Ladapo.
Conor Chaplin sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Nathan Broadhead rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Harness.
THẺ ĐỎ! - Trai Hume nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Sam Morsy.
Luis Semedo rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Jobe Bellingham rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Luis Semedo rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Thẻ vàng cho Vaclav Hladky.
Nathan Broadhead đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - George Hirst đã đến đích!
Đội hình xuất phát Sunderland vs Ipswich Town
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Luis Semedo (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Janoi Donacien (44), Cameron Burgess (15), Luke Woolfenden (6), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)
Thay người | |||
58’ | Luis Semedo Abdoullah Ba | 76’ | Conor Chaplin Omari Hutchinson |
59’ | Jobe Bellingham Alex Pritchard | 76’ | George Hirst Freddie Ladapo |
87’ | Pierre Ekwah Lynden Gooch | 90’ | Janoi Donacien Dominic Ball |
90’ | Dennis Cirkin Niall Huggins | 90’ | Leif Davis Greg Leigh |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Cieran Slicker | ||
Danny Batth | Dominic Ball | ||
Nectarios Triantis | Greg Leigh | ||
Lynden Gooch | Lee Evans | ||
Abdoullah Ba | Jack Taylor | ||
Jewison Bennette | Omari Hutchinson | ||
Alex Pritchard | Freddie Ladapo | ||
Chris Rigg | Marcus Harness | ||
Niall Huggins | Kayden Jackson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại