Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Terni để kiểm tra Valerio Mastrantonio, người đang nhăn mặt vì đau.
- Anthony Partipilo20
- Salim Diakite (Kiến tạo: Alfredo Donnarumma)33
- Cesar Falletti (Thay: Alfredo Donnarumma)46
- Mattia Proietti57
- Mamadou Coulibaly73
- Mamadou Coulibaly (Thay: Anthony Partipilo)74
- Fabrizio Paghera (Thay: Antonio Palumbo)82
- Luka Bogdan (Thay: Marino Defendi)90
- Gabriele Capanni (Thay: Cesar Falletti)90
- Giovanni Crociata21
- Valerio Mastrantonio (Thay: Giuseppe Ambrosino)46
- Raul Asencio62
- Raul Asencio (Thay: Andrea Magrassi)63
- Alessio Vita (Thay: Giuseppe Carriero)63
- Giovanni Crociata68
- Tommy Maistrello71
- Tommy Maistrello (Thay: Alessandro Mattioli)72
- Carlos Embalo (Thay: Simone Branca)81
- Giovanni Crociata90+4'
Thống kê trận đấu Ternana vs Cittadella
Diễn biến Ternana vs Cittadella
Ternana đá phạt.
Frederik Sorensen (Ternana) sút tung lưới Stadio Libero Liberati nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã bị phá ra.
Giovanni Crociata ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại Stadio Libero Liberati.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho Cittadella hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà thay Cesar Falletti bằng Gabriele Capanni.
Luka Bogdan vào thay Marino Defendi bên đội chủ nhà.
Valerio Mastrantonio đã hồi phục và tham gia lại trận đấu ở Terni.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho Ternana đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Ternana tại Stadio Libero Liberati.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Terni.
Quả phạt góc được trao cho Ternana.
Ternana có một quả phát bóng lên.
Quả phạt trực tiếp cho Ternana bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Ternana được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Cittadella thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ternana thay người thứ ba, Fabrizio Paghera vào thay Antonio Palumbo.
Carlos Embalo dự bị cho Simone Branca của Cittadella.
Carlos Embalo dự bị cho Simone Branca của Cittadella.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Ternana cần thận trọng. Cittadella thực hiện quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Ternana vs Cittadella
Ternana (3-4-1-2): Antony Iannarilli (1), Salim Diakite (23), Frederik Sorensen (4), Bruno Martella (87), Marino Defendi (25), Niccolo Corrado (91), Mattia Proietti (8), Francesco Di Tacchio (14), Antonio Palumbo (5), Alfredo Donnarumma (9), Anthony Partipilo (21)
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Allessandro Mattioli (18), Nicola Pavan (26), Domenico Frare (15), Federico Giraudo (98), Giuseppe Carriero (20), Simone Branca (23), Giovanni Crociata (21), Mirko Antonucci (10), Giuseppe Ambrosino (70), Andrea Magrassi (99)
Thay người | |||
46’ | Gabriele Capanni Cesar Falletti | 46’ | Giuseppe Ambrosino Valerio Mastrantonio |
74’ | Anthony Partipilo Mamadou Coulibaly | 63’ | Giuseppe Carriero Alessio Vita |
82’ | Antonio Palumbo Fabrizio Paghera | 63’ | Andrea Magrassi Asencio |
90’ | Cesar Falletti Gabriele Capanni | 72’ | Alessandro Mattioli Tommy Maistrello |
90’ | Marino Defendi Luka Bogdan | 81’ | Simone Branca Carlos Embalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Capanni | Tommy Maistrello | ||
Federico Mazzarani | Valerio Mastrantonio | ||
Mamadou Coulibaly | Vincenzo Ciriello | ||
Titas Krapikas | Alessio Vita | ||
Tommaso Vitali | Carlos Embalo | ||
Cesar Falletti | Dario Del Fabro | ||
Fabrizio Paghera | Gian Filippo Felicioli | ||
Luka Bogdan | Luca Maniero II | ||
Denis Koffi | Asencio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ternana
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại