Thứ Bảy, 24/05/2025
Tetsushi Yamakawa
7
Hiroto Yamami (Thay: Goki Yamada)
46
Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose)
61
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuya Kuwasaki)
72
Haruya Ide (Thay: Daiju Sasaki)
72
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
75
Itsuki Someno (Thay: Kaito Chida)
75
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
83
Ryo Hatsuse (Thay: Taisei Miyashiro)
83
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Miki)
85
Yuto Tsunashima
88
(og) Matheus Thuler
90+1'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Vissel Kobe
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Goki Yamada (27), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yoshinori Muto (11), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Rikuto Hirose (23), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
27
Goki Yamada
10
Tomoya Miki
20
Yudai Kimura
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
23
Rikuto Hirose
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
11
Yoshinori Muto
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
46’
Goki Yamada
Daito Yamami
61’
Rikuto Hirose
Jean Patric
75’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
72’
Daiju Sasaki
Haruya Ide
75’
Kaito Chida
Itsuki Someno
72’
Yuya Kuwasaki
Ryuho Kikuchi
85’
Tomoya Miki
Yuta Matsumura
83’
Taisei Miyashiro
Ryo Hatsuse
83’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
Yuan Matsuhashi
Shota Arai
Yuya Nagasawa
Haruya Ide
Naoki Hayashi
Ryuho Kikuchi
Soma Meshino
Koya Yuruki
Yuta Matsumura
Ryo Hatsuse
Itsuki Someno
Hotaru Yamaguchi
Daito Yamami
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X