Chủ Nhật, 13/07/2025
Tetsushi Yamakawa
7
Hiroto Yamami (Thay: Goki Yamada)
46
Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose)
61
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuya Kuwasaki)
72
Haruya Ide (Thay: Daiju Sasaki)
72
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
75
Itsuki Someno (Thay: Kaito Chida)
75
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
83
Ryo Hatsuse (Thay: Taisei Miyashiro)
83
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Miki)
85
Yuto Tsunashima
88
(og) Matheus Thuler
90+1'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Vissel Kobe
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Goki Yamada (27), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yoshinori Muto (11), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Rikuto Hirose (23), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
27
Goki Yamada
10
Tomoya Miki
20
Yudai Kimura
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
23
Rikuto Hirose
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
11
Yoshinori Muto
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
46’
Goki Yamada
Daito Yamami
61’
Rikuto Hirose
Jean Patric
75’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
72’
Daiju Sasaki
Haruya Ide
75’
Kaito Chida
Itsuki Someno
72’
Yuya Kuwasaki
Ryuho Kikuchi
85’
Tomoya Miki
Yuta Matsumura
83’
Taisei Miyashiro
Ryo Hatsuse
83’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
Yuan Matsuhashi
Shota Arai
Yuya Nagasawa
Haruya Ide
Naoki Hayashi
Ryuho Kikuchi
Soma Meshino
Koya Yuruki
Yuta Matsumura
Ryo Hatsuse
Itsuki Someno
Hotaru Yamaguchi
Daito Yamami
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X