Chủ Nhật, 13/07/2025
Kosuke Saito (Thay: Yuan Matsuhashi)
32
Tetsuyuki Inami
33
Rikuto Hirose
54
Yuto Tsunashima
56
(og) Hotaru Yamaguchi
65
Daiju Sasaki (Thay: Rikuto Hirose)
67
Ryo Hatsuse (Thay: Yuki Honda)
76
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
76
Daiki Fukazawa (Thay: Hijiri Onaga)
81
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
81
Hiroto Yamami (Thay: Itsuki Someno)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Tokyo Verdy

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Tokyo Verdy (3-1-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kaito Chida (15), Yuto Tsunashima (23), Koki Morita (7), Hijiri Onaga (22), Tetsuyuki Inami (17), Tomoya Miki (10), Yuan Matsuhashi (33), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
33
Yuan Matsuhashi
10
Tomoya Miki
17
Tetsuyuki Inami
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-1-4-2
Thay người
67’
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
32’
Yuan Matsuhashi
Kosuke Saito
76’
Yuki Honda
Ryo Hatsuse
76’
Yudai Kimura
Goki Yamada
81’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
81’
Hijiri Onaga
Daiki Fukazawa
90’
Itsuki Someno
Hiroto Yamami
Cầu thủ dự bị
Jean Patric
Yuya Nagasawa
Daiju Sasaki
Daiki Fukazawa
Haruya Ide
Tomohiro Taira
Yosuke Ideguchi
Kosuke Saito
Ryo Hatsuse
Sota Nagai
Ryuho Kikuchi
Hiroto Yamami
Shioki Takayama
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X