![]() (Pen) Yeison Guzman 22 | |
![]() Jeison Lucumi 33 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Gustavo Ramirez) 46 | |
![]() Anderson Angulo 51 | |
![]() Marlon Torres 52 | |
![]() (Pen) Fredy Montero 53 | |
![]() Dairon Andres Valencia Mosquera 64 | |
![]() Andres Andrade (Thay: Jarlan Barrera) 67 | |
![]() Jimmy Medranda (Thay: Dairon Andres Valencia Mosquera) 67 | |
![]() Alex Castro (Thay: Jeison Angulo) 67 | |
![]() Jose Caldera 79 | |
![]() Fabian Angel 87 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Yeison Guzman) 88 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Deportivo Cali
số liệu thống kê

Tolima

Deportivo Cali
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Deportivo Cali
Thay người | |||
46’ | Gustavo Ramirez Kevin Perez | 67’ | Dairon Andres Valencia Mosquera Jimmy Medranda |
67’ | Jeison Angulo Alex Castro | 67’ | Jarlan Barrera Andres Andrade |
88’ | Yeison Guzman Andres Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfonso Simarra | Jimmy Medranda | ||
Franco López | Javier Arley Reina Calvo | ||
Juan Camilo Chaverra | Alexander Mejia | ||
Carlos Esparragoza | Juan Camilo Cantillo Castillo | ||
Kevin Perez | Gaston Guruceaga | ||
Alex Castro | Brayan Montano | ||
Andres Arroyo | Andres Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Cali
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -12 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại