![]() Andres Correa 26 | |
![]() Yhorman Hurtado (Kiến tạo: Juan Pablo Nieto) 30 | |
![]() (og) Washington Jesus Ortega 44 | |
![]() Brayan Fernandez (Thay: Kevin Salazar) 46 | |
![]() David Camacho (Thay: Andres Salazar) 46 | |
![]() Jaison Mina (Thay: Daniel Polanco) 46 | |
![]() Brayan Fernandez 49 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Jeison Lucumi) 57 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Facundo Bone) 57 | |
![]() (Pen) Yeison Guzman 69 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: Joiner Moreno) 71 | |
![]() Eduardo Sosa (Thay: Yeison Guzman) 72 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Kevin Perez) 72 | |
![]() Fabian Mosquera (Thay: Juan Pablo Nieto) 77 | |
![]() (Pen) Kevin Viveros 81 |
Thống kê trận đấu Tolima vs La Equidad
số liệu thống kê

Tolima

La Equidad
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs La Equidad
Thay người | |||
57’ | Jeison Lucumi Luis Miranda | 46’ | Daniel Polanco Jaison Mina |
57’ | Facundo Bone Lucas Gonzalez | 46’ | Kevin Salazar Brayan Fernandez |
72’ | Kevin Perez Junior Hernandez | 46’ | Andres Salazar David Camacho |
72’ | Yeison Guzman Eduardo Sosa | 71’ | Joiner Moreno Amaury Torralvo |
77’ | Juan Pablo Nieto Fabian Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Camilo Chaverra | Jaison Mina | ||
Junior Hernandez | Andres Perez | ||
Cesar Haydar | Leiner Escalante | ||
Fabian Mosquera | Brayan Fernandez | ||
Eduardo Sosa | Amaury Torralvo | ||
Luis Miranda | David Camacho | ||
Lucas Gonzalez | Diego Danilo Paez Abril |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại