![]() Jonata De Oliveira Bastos 31 | |
![]() Frederic Maciel 36 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy 42 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 49 | |
![]() Ze Leite (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 55 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 60 | |
![]() Jose Marcelo (Thay: Ze Pedro) 61 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo 64 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 73 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Frederic Maciel) 73 | |
![]() Joao Oliveira 74 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 75 | |
![]() Pedro Graca (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 75 | |
![]() Pedro Graca 81 | |
![]() Juan Balanta 83 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Cicero) 90 | |
![]() Gustavo Marques 90+1' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Torreense

Oliveirense
20 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 28
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Oliveirense
Thay người | |||
49’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Hermenegildo Domingos Sengue | 55’ | Jonata De Oliveira Bastos Ze Leite |
73’ | Frederic Maciel Juan Balanta | 61’ | Ze Pedro Jose Marcelo |
73’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Renato Joao Saleiro Santos | 75’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Filipe da Silva Alves |
90’ | Cicero Carlos Renteria | 75’ | Ibrahima Kalil Guirassy Pedro Graca |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Nuno Silva | ||
Joao Duarte Vieira Pereira | Goncalo Pimenta | ||
Rui Pedro Oliveira Silva | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Joao Pedro Pinto Cardoso | Filipe da Silva Alves | ||
Juan Balanta | Pedro Graca | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Jose Marcelo | ||
Renato Joao Saleiro Santos | Rando Emeka Obi | ||
Carlos Renteria | Ze Leite | ||
Keffel Resende Alvim | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại