![]() Jorge Correa (Kiến tạo: Carnejy Antoine) 5 | |
![]() Jorge Correa 8 | |
![]() Sebastian Guzman 10 | |
![]() (VAR check) 36 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Sebastian Guzman) 46 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 50+5' | |
![]() (VAR check) 54+9' | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Filipe da Silva Alves) 55 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte 61 | |
![]() Welthon (Thay: Carnejy Antoine) 63 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Jorge Correa) 63 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 64 | |
![]() Patrick Fernandes 67 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 69 | |
![]() (Pen) Welthon 74 | |
![]() Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 76 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Ze Leite) 76 | |
![]() Benny (Thay: Juan Balanta) 82 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Diogo Casimiro) 86 | |
![]() Guilherme Soares 91+1' | |
![]() Welthon 95+5' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Torreense

Oliveirense
32 Kiểm soát bóng 68
16 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Sebastian Guzman Carlos Renteria | 55’ | Filipe da Silva Alves Andre Ricardo Ferreira Schutte |
63’ | Carnejy Antoine Welthon | 76’ | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares |
63’ | Jorge Correa Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 76’ | Ze Leite Goncalo Negrao |
64’ | Luis Felipe Gomez Miranda Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 86’ | Diogo Casimiro Joao Paulo Queiroz de Moraes |
82’ | Juan Balanta Benny |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Rui Suleimane Camara Dabo | ||
Benny | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Welthon | Francisco Brandao Pinto | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Rodrigo Borges | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Anthony D'Alberto | Mohammed Lamine | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Goncalo Negrao | ||
Carlos Renteria | Rodrigues | ||
David Tavares | Kazuyoshi Miura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại