![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto 17 | |
![]() (Pen) Manuel Pozo 45 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 46 | |
![]() Marvin Gilbert 48 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Ze Manuel) 58 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Andre Santos) 58 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 59 | |
![]() Tiago Manuel Maio Matos (Thay: Julien Lomboto) 69 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 69 | |
![]() Vando Baifas Felix (Thay: David Costa) 69 | |
![]() Nuno Namora (Thay: Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes) 72 | |
![]() Joao Silva (Thay: Daniel Candeias) 72 | |
![]() Talles Wander Santos Ribeiro (Thay: Tobias Bendix Thomsen) 81 | |
![]() (og) Nuno Namora 90+5' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Torreense

Oliveirense
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Juan Balanta | 58’ | Ze Manuel Idrissa Dioh |
69’ | Leonardo de Azevedo Silva Andre Simoes | 58’ | Andre Santos Bruno Ventura |
69’ | Julien Lomboto Tiago Manuel Maio Matos | 59’ | Eduardo Ferreira Soares Jorge Monteiro |
69’ | David Costa Vando Baifas Felix | 72’ | Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes Nuno Namora |
81’ | Tobias Bendix Thomsen Talles Wander Santos Ribeiro | 72’ | Daniel Candeias Joao Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Balanta | Rui Dabo | ||
Andre Simoes | Jorge Monteiro | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Idrissa Dioh | ||
Boubacar Hanne | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Vasco Pereira Sousa | Nuno Namora | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Joao Silva | ||
Vando Baifas Felix | Diogo Casimiro | ||
Silas Bjerre | Bruno Ventura | ||
Mathys Jean Marie | Tyler Keating |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại