![]() Ricky van Wolfswinkel 2 | |
![]() Michel Vlap (Kiến tạo: Daan Rots) 5 | |
![]() Jens Odgaard (Kiến tạo: Lennerd Daneels) 10 | |
![]() Shawn Adewoye 89 | |
![]() Jens Odgaard 90+4' |
Thống kê trận đấu Twente vs Waalwijk
số liệu thống kê

Twente

Waalwijk
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 21
0 Việt vị 0
19 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 8
8 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Twente vs Waalwijk
Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Robin Propper (3), Mees Hilgers (35), Jayden Oosterwolde (17), Michal Sadilek (23), Michel Vlap (14), Ramiz Zerrouki (19), Daan Rots (39), Ricky van Wolfswinkel (13), Virgil Misidjan (10)
Waalwijk (4-3-3): Etienne Vaessen (1), Said Bakari (22), Melle Meulensteen (3), Ahmed Touba (59), Dario van den Buijs (24), Vurnon Anita (6), Ayman Azhil (8), Alexander Buttner (28), Iiass Bel Hassani (11), Jens Odgaard (7), Lennerd Daneels (20)

Twente
4-3-3
1
Lars Unnerstall
2
Giovanni Troupee
3
Robin Propper
35
Mees Hilgers
17
Jayden Oosterwolde
23
Michal Sadilek
14
Michel Vlap
19
Ramiz Zerrouki
39
Daan Rots
13
Ricky van Wolfswinkel
10
Virgil Misidjan
20
Lennerd Daneels
7
Jens Odgaard
11
Iiass Bel Hassani
28
Alexander Buttner
8
Ayman Azhil
6
Vurnon Anita
24
Dario van den Buijs
59
Ahmed Touba
3
Melle Meulensteen
22
Said Bakari
1
Etienne Vaessen

Waalwijk
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Virgil Misidjan Vaclav Cerny | 46’ | Dario van den Buijs Shawn Adewoye |
87’ | Daan Rots Dimitrios Limnios | 65’ | Alexander Buttner Thierry Lutonda |
87’ | Michel Vlap Jesse Bosch | 65’ | Ayman Azhil Achraf El Bouchataoui |
90’ | Ricky van Wolfswinkel Denilho Cleonise | 65’ | Lennerd Daneels Roy Kuijpers |
73’ | Iiass Bel Hassani Finn Stokkers |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Limnios | Jurien Gaari | ||
Jeffrey De Lange | Finn Stokkers | ||
Ennio van der Gouw | Lars Nieuwpoort | ||
Dario Dumic | Jens Teunckens | ||
Max Bruns | Issam El Maach | ||
Luca Everink | Shawn Adewoye | ||
Julio Pleguezuelo | Thierry Lutonda | ||
Gijs Smal | Achraf El Bouchataoui | ||
Jesse Bosch | Roy Kuijpers | ||
Casper Staring | Sebbe Augustijns | ||
Vaclav Cerny | Yassin Oukili | ||
Denilho Cleonise |
Nhận định Twente vs Waalwijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại