Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ujpest vs Fehervar FC hôm nay 30-07-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 30/7

Kết thúc

Ujpest

Ujpest

2 : 1
Hiệp một: 2-0
CN, 01:15 30/07/2023
Vòng 1 - VĐQG Hungary
Szusza Ferenc Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matija Ljujic12
  • Georgios Antzoulas15
  • Kevin Csoboth35
  • Matija Ljujic35
  • Luca Mack (Kiến tạo: Tamas Kiss)42
  • Lirim Kastrati (Thay: Matija Ljujic)57
  • Csanad Feher (Thay: Tamas Kiss)57
  • Franklin Sasere (Thay: Peter Ambrose)59
  • Lirim Kastrati (Thay: Matija Ljujic)59
  • Csanad Feher (Thay: Tamas Kiss)59
  • Luca Mack77
  • Nebojsa Vignjevic78
  • Branko Pauljevic82
  • George Ganea (Thay: Branko Pauljevic)89
  • Stefan Jeftoski (Thay: Franklin Sasere)89
  • Matyas Katona (Thay: Lirim Kastrati)46
  • Milan Peto (Thay: Ruben Pinto)46
  • Matyas Katona (Kiến tạo: Szabolcs Schon)47
  • Matyas Katona54
  • Marcell Tibor Berki (Thay: Mario Zeke)83
  • Szabolcs Schon90+7'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Fehervar FC
Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC

Thay người
59’
Tamas Kiss
Csanad Feher
46’
Lirim Kastrati
Matyas Katona
59’
Stefan Jeftoski
Franklin Sasere
46’
Ruben Pinto
Milan Peto
59’
Matija Ljujic
Lirim Kastrati II
83’
Mario Zeke
Marcell Tibor Berki
89’
Branko Pauljevic
George Ganea
89’
Franklin Sasere
Stefan Jevtoski
Cầu thủ dự bị
David Banai
Roland Gergely
Csanad Feher
Emil Rockov
Krisztian Simon
Franck Bambock
Heinz Morschel
Marcell Tibor Berki
George Ganea
Deybi Flores
Gyorgy Balazs Varga
Bence Kovacs
Franklin Sasere
Nikola Serafimov
Mark Arion Mucsanyi
Barnabas Bese
Stefan Jevtoski
Matyas Katona
Lirim Kastrati II
Milan Peto
Balint Geiger
Ognjen Radosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
11/10 - 2022
10/11 - 2022
08/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
04/03 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X