Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ujpest vs Fehervar FC hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 11/8

Kết thúc

Ujpest

Ujpest

4 : 1
Hiệp một: 3-0
CN, 23:00 11/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Hungary
Szusza Ferenc Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matija Ljujic (Kiến tạo: Mamoudou Karamoko)24
  • Fran Brodic (Kiến tạo: Matija Ljujic)42
  • Joao Nunes (Kiến tạo: Balint Geiger)45+2'
  • Matyas Tajti (Kiến tạo: Barnabas Bese)53
  • Krisztian Simon (Thay: Nimrod Baranyai)55
  • Ognjen Radosevic (Thay: Balint Geiger)55
  • Adrian Denes (Thay: Matija Ljujic)70
  • Mark Mucsanyi (Thay: Mamoudou Karamoko)82
  • Levente Babos (Thay: Barnabas Bese)82
  • Bence Bedi (Thay: Bogdan Melnyk)46
  • Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)46
  • Matyas Kovacs (Thay: Matyas Katona)46
  • Aron Csongvai57
  • Nicolas Stefanelli (Thay: Tobias Christensen)70
  • Bence Babos (Thay: Milan Peto)70
  • Patrik Kovacs (Kiến tạo: Ivan Milicevic)90

Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Fehervar FC
Fehervar FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC

Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Bence Gergenyi (44), Nimrod Baranyai (25), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9)

Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Tobias Christensen (20), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)

Ujpest
Ujpest
3-4-3
93
Riccardo Piscitelli
33
Barnabas Bese
30
Joao Nunes
44
Bence Gergenyi
25
Nimrod Baranyai
10
Matyas Tajti
26
Balint Geiger
22
Krisztian Tamas
88
Matija Ljujic
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
9
Nejc Gradisar
99
Milan Peto
8
Bogdan Melnyk
20
Tobias Christensen
77
Matyas Katona
14
Aron Csongvai
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
Thay người
55’
Nimrod Baranyai
Krisztian Simon
46’
Matyas Katona
Matyas Kovacs
55’
Balint Geiger
Ognjen Radosevic
46’
Nejc Gradisar
Patrick Kovacs
70’
Matija Ljujic
Adrian Denes
46’
Bogdan Melnyk
Bence Bedi
82’
Barnabas Bese
Levente Babos
70’
Tobias Christensen
Nicolas Stefanelli
82’
Mamoudou Karamoko
Márk Mucsányi
70’
Milan Peto
Bence Babos
Cầu thủ dự bị
Genzler Gellert
Martin Dala
David Banai
Daniel Veszelinov
Levente Babos
Kasper Larsen
Krisztian Simon
Lirim Kastrati
Mark Dekei
Nicolas Stefanelli
Adrian Denes
Matyas Kovacs
Aboubakar Keita
Mario Simut
Ognjen Radosevic
Patrick Kovacs
Márk Mucsányi
Marcell Tibor Berki
Bence Bedi
Bence Babos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
11/10 - 2022
10/11 - 2022
08/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
04/03 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X