Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Mamoudou Karamoko) 24 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Matija Ljujic) 42 | |
![]() Joao Nunes (Kiến tạo: Balint Geiger) 45+2' | |
![]() Bence Bedi (Thay: Bogdan Melnyk) 46 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar) 46 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Matyas Katona) 46 | |
![]() Matyas Tajti (Kiến tạo: Barnabas Bese) 53 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Nimrod Baranyai) 55 | |
![]() Ognjen Radosevic (Thay: Balint Geiger) 55 | |
![]() Aron Csongvai 57 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Matija Ljujic) 70 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Tobias Christensen) 70 | |
![]() Bence Babos (Thay: Milan Peto) 70 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Mamoudou Karamoko) 82 | |
![]() Levente Babos (Thay: Barnabas Bese) 82 | |
![]() Patrik Kovacs (Kiến tạo: Ivan Milicevic) 90 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC


Diễn biến Ujpest vs Fehervar FC
Ivan Milicevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Kovacs ghi bàn!
Barnabas Bese rời sân và được thay thế bởi Levente Babos.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Bence Babos.
Tobias Christensen rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Ognjen Radosevic.
Nimrod Baranyai rời sân và được thay thế bởi Krisztian Simon.
Barnabas Bese đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matyas Tajti ghi bàn!
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Balint Geiger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Nunes ghi bàn!
Matija Ljujic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC
Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Bence Gergenyi (44), Nimrod Baranyai (25), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9)
Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Tobias Christensen (20), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)


Thay người | |||
55’ | Nimrod Baranyai Krisztian Simon | 46’ | Matyas Katona Matyas Kovacs |
55’ | Balint Geiger Ognjen Radosevic | 46’ | Nejc Gradisar Patrick Kovacs |
70’ | Matija Ljujic Adrian Denes | 46’ | Bogdan Melnyk Bence Bedi |
82’ | Barnabas Bese Levente Babos | 70’ | Tobias Christensen Nicolas Stefanelli |
82’ | Mamoudou Karamoko Márk Mucsányi | 70’ | Milan Peto Bence Babos |
Cầu thủ dự bị | |||
Genzler Gellert | Martin Dala | ||
David Banai | Daniel Veszelinov | ||
Levente Babos | Kasper Larsen | ||
Krisztian Simon | Lirim Kastrati | ||
Mark Dekei | Nicolas Stefanelli | ||
Adrian Denes | Matyas Kovacs | ||
Aboubakar Keita | Mario Simut | ||
Ognjen Radosevic | Patrick Kovacs | ||
Márk Mucsányi | Marcell Tibor Berki | ||
Bence Bedi | |||
Bence Babos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại