Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Branko Pauljevic13
  • Aron Csongvai50
  • Zoltan Stieber82
  • David Banai90
  • Ivan Petryak15
  • Evgen Makarenko32
  • Adrian Rus79

Thống kê trận đấu Ujpest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Fehervar FC
Fehervar FC
35 Kiểm soát bóng 65
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ujpest vs Fehervar FC

Ujpest (3-4-1-2): David Banai (23), Lirim Kastrati (2), Georgios Koutroubis (13), Aron Csongvai (14), Branko Pauljevic (49), Luca Mack (6), Matyas Katona (27), Nemanja Antonov (11), Nikola Mitrovic (22), Mory Kone (98), Giorgi Beridze (17)

Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Adrian Rus (4), Visar Musliu (6), Stopira (22), Loic Nego (11), Evgen Makarenko (8), Ivan Petryak (7), Funsho Bamgboye (70), Budu Zivzivadze (9), Kenan Kodro (19)

Ujpest
Ujpest
3-4-1-2
23
David Banai
2
Lirim Kastrati
13
Georgios Koutroubis
14
Aron Csongvai
49
Branko Pauljevic
6
Luca Mack
27
Matyas Katona
11
Nemanja Antonov
22
Nikola Mitrovic
98
Mory Kone
17
Giorgi Beridze
19
Kenan Kodro
9
Budu Zivzivadze
70
Funsho Bamgboye
7
Ivan Petryak
8
Evgen Makarenko
11
Loic Nego
22
Stopira
6
Visar Musliu
4
Adrian Rus
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
Fehervar FC
4-4-2
Thay người
18’
Mory Kone
Abdoulaye Diaby
46’
Ivan Petryak
Istvan Kovacs
70’
Giorgi Beridze
Yohan Croizet
61’
Budu Zivzivadze
Nemanja Nikolic
75’
Matyas Katona
Zoltan Stieber
72’
Kenan Kodro
Lamin Jallow
72’
Attila Fiola
Palko Dardai
78’
Stopira
Marcel Heister
Cầu thủ dự bị
Zoltan Stieber
Lamin Jallow
Fernando Viana
Zsolt Kojnok
Junior Tallo
Michael Luftner
Krisztian Simon
Palko Dardai
Zsolt Mate
Nemanja Nikolic
Abdoulaye Diaby
Adam Kovacsik
Feher Csanad
Istvan Kovacs
Zoltan Tomori
Marcel Heister
Dominik Kovacs
Peter Szakaly
Mark Mucsanyi
Yohan Croizet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
11/10 - 2022
10/11 - 2022
08/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
04/03 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X