- Gustav Ludwigson (Thay: Jang Si young)57
- Gustav Ludwigson (Thay: Si-Young Jang)57
- Min-Kyu Joo (Thay: Yago Cariello)66
- Seung-Beom Ko (Thay: Giorgi Arabidze)66
- Chung-Yong Lee76
- Chung-Yong Lee (Thay: Woo-Young Jung)76
- Myung-Jae Lee (Thay: Sang-Min Sim)76
- Myung-Jae Lee85
- Il-Lok Yun85
- Matheus Thuler37
- Taisei Miyashiro48
- Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)70
- Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Yoshinori Muto)73
- Daiju Sasaki (Thay: Yuya Osako)76
- Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara)84
- Rikuto Hirose (Thay: Taisei Miyashiro)84
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Vissel Kobe
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Vissel Kobe
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Seok-ho Hwang (20), Sang-Min Sim (2), Lee Gyu-sung (8), Jung Woo-young (32), Giorgi Arabidze (9), Ataru Esaka (31), Si-Young Jang (28), Yago Cariello (99)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
20
Seok-ho Hwang
2
Sang-Min Sim
8
Lee Gyu-sung
32
Jung Woo-young
9
Giorgi Arabidze
31
Ataru Esaka
28
Si-Young Jang
99
Yago Cariello
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
9 2
Taisei Miyashiro
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Si-Young Jang Gustav Ludwigson | 70’ | Jean Patrick Koya Yuruki |
66’ | Yago Cariello Joo Min-Kyu | 76’ | Yuya Osako Daiju Sasaki |
66’ | Giorgi Arabidze Ko Seung-beom | 84’ | Taisei Miyashiro Rikuto Hirose |
76’ | Sang-Min Sim Lee Myung-jae | 84’ | Takahiro Ogihara Yuya Kuwasaki |
76’ | Woo-Young Jung Lee Chung-Yong |
Cầu thủ dự bị | |||
Joo Min-Kyu | Shota Arai | ||
Jo So huk | Powell Obinna Obi | ||
Lee Myung-jae | Ryo Hatsuse | ||
Kim Young-gwon | Rikuto Hirose | ||
Min-Woo Kang | Takuya Iwanami | ||
Kee-Hee Kim | Ryuho Kikuchi | ||
Ko Seung-beom | Nanasei Iino | ||
Kim Min-woo | Koya Yuruki | ||
Lee Chung-Yong | Daiju Sasaki | ||
Matheus Sales | Yuya Kuwasaki | ||
Gustav Ludwigson | Kakeru Yamauchi | ||
Kim Min-jun | Ryota Morioka |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Yokohama F.Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T T T |
2 | Gwangju FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T B T H |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B B T T T |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B T B T |
6 | Johor Darul Ta'zim FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T B T B H |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B T B T H |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 | T T B B H |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B T H B B |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
11 | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T H T |
2 | Al Ahli | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T H |
3 | Al Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T T B |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H T |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T H |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H H T |
7 | Al-Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H H |
8 | Esteghlal | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B B H H |
9 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H H B H H |
10 | Al-Gharafa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | Al-Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại