Thứ Tư, 02/04/2025
Koji Miyoshi
13
Ibrahima Sissoko (Kiến tạo: Felix Passlack)
23
Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Robert Skov)
33
Benedict Hollerbach
37
Anthony Losilla (Thay: Gerrit Holtmann)
37
Moritz Broschinski
50
Jordan Pefok (Thay: Tim Skarke)
56
Jordan Siebatcheu (Thay: Tim Skarke)
56
Kevin Vogt
67
Aljoscha Kemlein (Thay: Woo-Yeong Jeong)
68
Laszlo Benes (Thay: Andras Schafer)
68
Aljoscha Kemlein (Thay: Jeong Woo-yeong)
68
Jakov Medic (Thay: Maximilian Wittek)
74
Janik Haberer (Thay: Tom Rothe)
79
Yorbe Vertessen (Thay: Rani Khedira)
80
Dani de Wit (Thay: Ibrahima Sissoko)
89
Philipp Hofmann (Thay: Moritz Broschinski)
89
Patrick Drewes
90+1'

Diễn biến Union Berlin vs VfL Bochum

Tất cả (476)
90+32'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 69%, Bochum: 31%.

90+32'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+29'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 69%, Bochum: 31%.

90+4'

Trận đấu bị hoãn lại do đám đông gây rối.

90+3'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+3'

Trận đấu bị hoãn lại do đám đông gây rối.

90+2'

Trận đấu bị hoãn lại do đám đông gây rối.

90+2'

Patrick Drewes đã ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

90+2'

Patrick Drewes bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+1'

Patrick Drewes bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+1' Patrick Drewes của đội Bochum đã bị Martin Petersen phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Patrick Drewes của đội Bochum đã bị Martin Petersen phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Union Berlin tấn công nhưng cú đánh đầu của Benedict Hollerbach không tìm đến mục tiêu.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Bochum tại An der alten Forsterei.

90+1'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1' Patrick Drewes của Bochum nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Patrick Drewes của Bochum nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Benedict Hollerbach của Union Berlin sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+1'

Đường chuyền của Laszlo Benes từ Union Berlin đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90'

Ném biên Union Berlin.

Thống kê trận đấu Union Berlin vs VfL Bochum

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
VfL Bochum
VfL Bochum
70 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union Berlin vs VfL Bochum

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Diogo Leite (4), Robert Skov (24), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Tim Skarke (21)

VfL Bochum (3-4-3): Patrick Drewes (27), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Matúš Bero (19), Ibrahima Sissoko (6), Maximilian Wittek (32), Koji Miyoshi (23), Moritz Broschinski (29), Gerrit Holtmann (21)

Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
2
Kevin Vogt
4
Diogo Leite
24
Robert Skov
13
András Schäfer
8
Rani Khedira
15
Tom Rothe
11
Jeong Woo-yeong
16
Benedict Hollerbach
21
Tim Skarke
21
Gerrit Holtmann
29
Moritz Broschinski
23
Koji Miyoshi
32
Maximilian Wittek
6
Ibrahima Sissoko
19
Matúš Bero
15
Felix Passlack
5
Bernardo
20
Ivan Ordets
14
Tim Oermann
27
Patrick Drewes
VfL Bochum
VfL Bochum
3-4-3
Thay người
68’
Andras Schafer
László Bénes
37’
Gerrit Holtmann
Anthony Losilla
68’
Woo-Yeong Jeong
Aljoscha Kemlein
74’
Maximilian Wittek
Jakov Medic
79’
Tom Rothe
Janik Haberer
89’
Moritz Broschinski
Philipp Hofmann
80’
Rani Khedira
Yorbe Vertessen
89’
Ibrahima Sissoko
Dani De Wit
Cầu thủ dự bị
Leopold Querfeld
Jakov Medic
Alexander Schwolow
Myron Boadu
Jérôme Roussillon
Philipp Hofmann
Christopher Trimmel
Timo Horn
Janik Haberer
Noah Loosli
László Bénes
Lukas Daschner
Aljoscha Kemlein
Anthony Losilla
Yorbe Vertessen
Dani De Wit
Jordan Siebatcheu
Mats Pannewig
Tình hình lực lượng

Yannic Stein

Va chạm

Manuel Riemann

Va chạm

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Mohammed Tolba

Chấn thương đầu gối

Kevin Volland

Không xác định

Aliou Balde

Không xác định

Andrej Ilic

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
01/12 - 2012
19/05 - 2013
21/07 - 2013
14/12 - 2013
26/08 - 2014
07/02 - 2015
21/11 - 2016
Bundesliga
18/12 - 2021
14/05 - 2022
23/10 - 2022
16/04 - 2023
16/12 - 2023
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X